1
|
XTQN-NB/22/02/01
|
Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Portland (OPC) theo tiêu chuẩn ASTM C150 Type I, hàng rời, dung sai +/- 10%. Hàng hoá có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm#&VN
|
NINGBO DAZHOU IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
CôNG TY TNHH MTV XI MăNG XUâN THàNH QUảNG NAM
|
2022-07-03
|
VIETNAM
|
22000 TNE
|
2
|
GL2205
|
Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150 Type I, hàng rời, dung sai +/- 10%. Hàng hoá có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm#&VN
|
SHINING INTERNATIONAL LIMITED
|
CôNG TY TNHH MTV XI MăNG XUâN THàNH QUảNG NAM
|
2022-06-04
|
VIETNAM
|
19700 TNE
|
3
|
GL2204
|
Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Portland (OPC) theo tiêu chuẩn ASTM C150 Type I, hàng rời, dung sai +/- 10%. Hàng hoá có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm#&VN
|
NINGBO DAZHOU IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
CôNG TY TNHH MTV XI MăNG XUâN THàNH QUảNG NAM
|
2022-03-25
|
VIETNAM
|
19620 TNE
|
4
|
XTQN-GD/21/05/02
|
Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150 Type I, hàng rời, dung sai +/- 10%. Hàng hoá có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm#&VN
|
HAINAN HUAYUMAO SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH MTV XI MăNG XUâN THàNH QUảNG NAM
|
2021-03-06
|
VIETNAM
|
11910 TNE
|
5
|
XTQN-GD/21/05/01
|
Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150 Type I, hàng rời, dung sai +/- 10%. Hàng hoá có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm#&VN
|
HAINAN HUAYUMAO SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH MTV XI MăNG XUâN THàNH QUảNG NAM
|
2021-03-06
|
VIETNAM
|
22510 TNE
|
6
|
XTQN-GD/21/05/02
|
Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150 Type I, hàng rời, dung sai +/- 10%. Hàng hoá có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm#&VN
|
HAINAN HUAYUMAO SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH MTV XI MăNG XUâN THàNH QUảNG NAM
|
2021-05-13
|
VIETNAM
|
11900 TNE
|
7
|
XTQN-GD/21/05/02
|
Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150 Type I, hàng rời, dung sai +/- 10%. Hàng hoá có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm#&VN
|
HAINAN HUAYUMAO SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH MTV XI MăNG XUâN THàNH QUảNG NAM
|
2021-05-13
|
VIETNAM
|
11900 TNE
|
8
|
XTQN-GD/21/05/02
|
Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150 Type I, hàng rời, dung sai +/- 10%. Hàng hoá có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm#&VN
|
HAINAN HUAYUMAO SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH MTV XI MăNG XUâN THàNH QUảNG NAM
|
2021-05-13
|
VIETNAM
|
11910 TNE
|
9
|
XTQN-GD/21/05/02
|
Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150 Type I, hàng rời, dung sai +/- 10%. Hàng hoá có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm#&VN
|
HAINAN HUAYUMAO SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH MTV XI MăNG XUâN THàNH QUảNG NAM
|
2021-05-13
|
VIETNAM
|
11900 TNE
|
10
|
XTQN-GD/21/05/01
|
Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150 Type I, hàng rời, dung sai +/- 10%. Hàng hoá có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm#&VN
|
HAINAN HUAYUMAO SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH MTV XI MăNG XUâN THàNH QUảNG NAM
|
2021-12-05
|
VIETNAM
|
22500 TNE
|