1
|
122200014557522
|
4993E 05B-2#&Tấm gia nhiệt cho vô lăng GS119-17700-F (4993E 05B)#&VN
|
KURABE INDUSTRIAL (SHANGHAI) CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL BắC NINH
|
2022-11-02
|
VIETNAM
|
300 PCE
|
2
|
122200014557522
|
4993E 05B-2#&Tấm gia nhiệt cho vô lăng GS119-17700-F (4993E 05B)#&VN
|
KURABE INDUSTRIAL (SHANGHAI) CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL BắC NINH
|
2022-11-02
|
VIETNAM
|
1560 PCE
|
3
|
122200014557522
|
3706C 1850AB W#&Dây điện bọc nhựa 3706C 1850AB W #&VN
|
KURABE INDUSTRIAL (SHANGHAI) CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL BắC NINH
|
2022-11-02
|
VIETNAM
|
4000 MTR
|
4
|
122200014557522
|
3706C 1850AB B#&Dây điện bọc nhựa 3706C 1850AB B #&VN
|
KURABE INDUSTRIAL (SHANGHAI) CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL BắC NINH
|
2022-11-02
|
VIETNAM
|
4000 MTR
|
5
|
122200014557522
|
3272E 4507B B-5#&Dây điện bọc cao su tổng hợp 3272E 4507B B #&VN
|
KURABE INDUSTRIAL (SHANGHAI) CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL BắC NINH
|
2022-11-02
|
VIETNAM
|
40000 MTR
|
6
|
122200014557522
|
3272E 4507B B-5#&Dây điện bọc cao su tổng hợp 3272E 4507B B #&VN
|
KURABE INDUSTRIAL (SHANGHAI) CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL BắC NINH
|
2022-11-02
|
VIETNAM
|
16000 MTR
|
7
|
122200013805284
|
3706C 1850B Y#&Dây điện bọc nhựa 3706C 1850B Y(NEH-S 1.25SQ YELLOW) #&VN
|
KURABE INDUSTRIAL (SHANGHAI) CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL BắC NINH
|
2022-11-01
|
VIETNAM
|
5000 MTR
|
8
|
122200013805284
|
3706C 1850AB W#&Dây điện bọc nhựa 3706C 1850AB W #&VN
|
KURABE INDUSTRIAL (SHANGHAI) CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL BắC NINH
|
2022-11-01
|
VIETNAM
|
2000 MTR
|
9
|
122200013805284
|
3706C 1830AB Y#&Dây điện bọc nhựa 3706C 1830AB Y #&VN
|
KURABE INDUSTRIAL (SHANGHAI) CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL BắC NINH
|
2022-11-01
|
VIETNAM
|
208000 MTR
|
10
|
122200013805284
|
3706C 1830AB Y#&Dây điện bọc nhựa 3706C 1830AB Y #&VN
|
KURABE INDUSTRIAL (SHANGHAI) CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL BắC NINH
|
2022-11-01
|
VIETNAM
|
150000 MTR
|