1
|
122200015424993
|
VGOG222064-860853#&Áo chui đầu trẻ em gái (GAP)#&VN
|
HANSAE CO., LTD/GAP (SHANGHAI) COMMERCIAL CO., LTD
|
Công Ty TNHH Ivory Triệu Sơn Thanh Hóa
|
2022-12-03
|
VIETNAM
|
2040 PCE
|
2
|
122200014589855
|
VGPG221007-797321#&Áo chui đầu trẻ em gái#&VN
|
HANSAE CO., LTD/GAP (SHANGHAI) COMMERCIAL CO., LTD
|
Công Ty TNHH Ivory Triệu Sơn Thanh Hóa
|
2022-11-02
|
VIETNAM
|
5130 PCE
|
3
|
122200013787839
|
VGPG221018-793081#&Áo phông trẻ em gái#&VN
|
HANSAE CO., LTD/GAP (SHANGHAI) COMMERCIAL CO., LTD
|
Công Ty TNHH Ivory Triệu Sơn Thanh Hóa
|
2022-10-01
|
VIETNAM
|
3040 PCE
|
4
|
122200013787839
|
VGOG220130-839948#&Áo khoác trẻ em gái#&VN
|
HANSAE CO., LTD/GAP (SHANGHAI) COMMERCIAL CO., LTD
|
Công Ty TNHH Ivory Triệu Sơn Thanh Hóa
|
2022-10-01
|
VIETNAM
|
5070 PCE
|
5
|
122200016927107
|
VGOG222064-860853#&Áo chui đầu trẻ em gái (GAP)#&VN
|
HANSAE CO., LTD/GAP (SHANGHAI) COMMERCIAL CO., LTD
|
Công Ty TNHH Ivory Triệu Sơn Thanh Hóa
|
2022-07-05
|
VIETNAM
|
456 PCE
|
6
|
122200016927107
|
VGPK222718-871138#&Áo chui đầu (ngắn tay) trẻ em gái (GAP)#&VN
|
HANSAE CO., LTD/GAP (SHANGHAI) COMMERCIAL CO., LTD
|
Công Ty TNHH Ivory Triệu Sơn Thanh Hóa
|
2022-07-05
|
VIETNAM
|
310 PCE
|
7
|
122200016117345
|
VGOG222064-860854#&Áo chui đầu trẻ em gái (GAP)#&VN
|
HANSAE CO., LTD/GAP (SHANGHAI) COMMERCIAL CO., LTD
|
Công Ty TNHH Ivory Triệu Sơn Thanh Hóa
|
2022-07-04
|
VIETNAM
|
836 PCE
|
8
|
122200016117345
|
VGOG222064-860853#&Áo chui đầu trẻ em gái (GAP)#&VN
|
HANSAE CO., LTD/GAP (SHANGHAI) COMMERCIAL CO., LTD
|
Công Ty TNHH Ivory Triệu Sơn Thanh Hóa
|
2022-07-04
|
VIETNAM
|
1100 PCE
|
9
|
122200016117345
|
VGPK222718-871138#&Áo chui đầu (ngắn tay) trẻ em gái (GAP)#&VN
|
HANSAE CO., LTD/GAP (SHANGHAI) COMMERCIAL CO., LTD
|
Công Ty TNHH Ivory Triệu Sơn Thanh Hóa
|
2022-07-04
|
VIETNAM
|
2280 PCE
|
10
|
122200016117345
|
VGPK222718-871138#&Áo chui đầu (ngắn tay) trẻ em gái (GAP)#&VN
|
HANSAE CO., LTD/GAP (SHANGHAI) COMMERCIAL CO., LTD
|
Công Ty TNHH Ivory Triệu Sơn Thanh Hóa
|
2022-07-04
|
VIETNAM
|
3140 PCE
|