1
|
122000006508464
|
MONO-AND DIGLYCERIDES OF FATTY ACIDS- GML 90 (25kgs/thùng) dùng trong thực phẩm. Số Cas: 67701-32-0, CTHH: CH3(CH2)16COOCH2(CHOH) NSX:12/08/2019 - HSD:11/08/2021,không nhãn hiệu. Hàng mới 100%#&CN
|
HENAN ZHENGTONG FOOD TECHNOLOGY CO., LTD
|
Công Ty TNHH Hướng Đi
|
2020-03-16
|
VIETNAM
|
100 KGM
|
2
|
122000006508464
|
MONO-AND DIGLYCERIDES OF FATTY ACIDS- GML 40 (25kgs/thùng) dùng trong thực phẩm. Số Cas: 67701-32-0, CTHH: CH3(CH2)16COOCH2(CHOH) NSX: 15/08/2019 - HSD: 14/08/2021, không nhãn hiệu. Hàng mới 100%#&CN
|
HENAN ZHENGTONG FOOD TECHNOLOGY CO., LTD
|
Công Ty TNHH Hướng Đi
|
2020-03-16
|
VIETNAM
|
3750 KGM
|
3
|
122000006508464
|
MONO-AND DIGLYCERIDES OF FATTY ACIDS- GML, Số Cas: 67701-32-0, CTHH: CH3(CH2)16COOCH2(CHOH)CH2OH- dùng trong thực phẩm. NSX:15/05/2019, HSD: 08/05/2021,không nhãn hiệu. Hàng mới 100%.#&CN
|
HENAN ZHENGTONG FOOD TECHNOLOGY CO., LTD
|
Công Ty TNHH Hướng Đi
|
2020-03-16
|
VIETNAM
|
1150 KGM
|
4
|
122000006508464
|
Chất nhũ hóa MONO-AND DIGLYCERIDES OF FATTY ACIDS- GML 90 (25kgs/thùng) dùng trong thực phẩm. Số Cas: 67701-32-0, CTHH: CH3(CH2)16COOCH2(CHOH) NSX:12/08/2019 - HSD:11/08/2021. Hàng mới 100%#&CN
|
HENAN ZHENGTONG FOOD TECHNOLOGY CO., LTD
|
Công Ty TNHH Hướng Đi
|
2020-03-16
|
VIETNAM
|
100 KGM
|
5
|
122000006508464
|
Chất nhũ hóa MONO-AND DIGLYCERIDES OF FATTY ACIDS- GML 40 (25kgs/thùng) dùng trong thực phẩm. Số Cas: 67701-32-0, CTHH: CH3(CH2)16COOCH2(CHOH) NSX: 15/08/2019 - HSD: 14/08/2021. Hàng mới 100%#&CN
|
HENAN ZHENGTONG FOOD TECHNOLOGY CO., LTD
|
Công Ty TNHH Hướng Đi
|
2020-03-16
|
VIETNAM
|
3750 KGM
|
6
|
122000006508464
|
Chất nhũ hoá MONO-AND DIGLYCERIDES OF FATTY ACIDS- GML, Số Cas: 67701-32-0, CTHH: CH3(CH2)16COOCH2(CHOH)CH2OH- dùng trong thực phẩm. NSX:15/05/2019, HSD: 08/05/2021. Hàng mới 100%.#&CN
|
HENAN ZHENGTONG FOOD TECHNOLOGY CO., LTD
|
Công Ty TNHH Hướng Đi
|
2020-03-16
|
VIETNAM
|
1150 KGM
|
7
|
122000006508464
|
MONO-AND DIGLYCERIDES OF FATTY ACIDS- GML 90 (25kgs/thùng) phụ gia dùng trong thực phẩm. Ngày SX: (12/08/2019) - Hạn SD: (11/08/2021). Hàng mới 100%#&CN
|
HENAN ZHENGTONG FOOD TECHNOLOGY CO., LTD
|
Công Ty TNHH Hướng Đi
|
2020-03-16
|
VIETNAM
|
100 KGM
|
8
|
122000006508464
|
MONO-AND DIGLYCERIDES OF FATTY ACIDS- GML 40 (25kgs/thùng) phụ gia dùng trong thực phẩm. Ngày SX: (15/08/2019) - Hạn SD: (14/08/2021). Hàng mới 100%#&CN
|
HENAN ZHENGTONG FOOD TECHNOLOGY CO., LTD
|
Công Ty TNHH Hướng Đi
|
2020-03-16
|
VIETNAM
|
3750 KGM
|
9
|
122000006508464
|
Chất nhũ hoá MONO-AND DIGLYCERIDES OF FATTY ACIDS- GML, Số Cas: 67701-32-0, CTHH: CH3(CH2)16COOCH2(CHOH)CH2OH- dùng trong thực phẩm. NSX:15/05/2019, HSD: 08/05/2021. Hàng mới 100%.#&CN
|
HENAN ZHENGTONG FOOD TECHNOLOGY CO., LTD
|
Công Ty TNHH Hướng Đi
|
2020-03-16
|
VIETNAM
|
1150 KGM
|
10
|
122000006493525
|
MONO-AND DIGLYCERIDES OF FATTY ACIDS 90 (25kgs/thùng) phụ gia dùng trong thực phẩm. Ngày SX: (12/08/2019) - Hạn SD: (11/08/2021). Hàng mới 100%#&CN
|
HENAN ZHENGTONG FOOD TECHNOLOGY CO., LTD
|
Công Ty TNHH Hướng Đi
|
2020-03-14
|
VIETNAM
|
100 KGM
|