1
|
121900001924600
|
Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150 Type I (Dung sai +/-10%), hàm lượng CaO min 64.8%, C3S min 59%#&VN
|
C&D LOGISTICS GROUP CO., LTD
|
Công Ty TNHH Hungking Việt Nam
|
2019-03-21
|
VIETNAM
|
50000 TNE
|
2
|
121900000484961
|
Xi măng Portland CEM I 52.5N tương đương loại I ASTM C 150 rời, dung sai +/-10%#&VN
|
ZHEJIANG TAIQIANG BUILDING MATERIALS CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Hungking Việt Nam
|
2019-01-07
|
VIETNAM
|
21000 TNE
|
3
|
121900000484961
|
Xi măng Portland CEM I 52.5N tương đương loại I ASTM C 150 rời, dung sai +/-10%#&VN
|
ZHEJIANG TAIQIANG BUILDING MATERIALS CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Hungking Việt Nam
|
2019-07-01
|
VIETNAM
|
21000 TNE
|
4
|
121900001924600
|
Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150 Type I (Dung sai +/-10%), hàm lượng CaO min 64.8%, C3S min 59%#&VN
|
C&D LOGISTICS GROUP CO., LTD
|
Công Ty TNHH Hungking Việt Nam
|
2019-03-21
|
VIETNAM
|
50000 TNE
|
5
|
121900001924600
|
Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150 Type I (Dung sai +/-10%), hàm lượng CaO min 64.8%, C3S min 59%#&VN
|
C&D LOGISTICS GROUP CO., LTD
|
Công Ty TNHH Hungking Việt Nam
|
2019-03-21
|
VIETNAM
|
50000 TNE
|
6
|
121900000484961
|
Xi măng Portland CEM I 52.5N tương đương loại I ASTM C 150 rời, dung sai +/-10%#&VN
|
ZHEJIANG TAIQIANG BUILDING MATERIALS CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Hungking Việt Nam
|
2019-07-01
|
VIETNAM
|
21000 TNE
|