|
1
|
122200015391537
|
G0000122#&Lưỡi dao của máy trải vải tự động bằng thép KE-165(Hàng xuất theo mục hàng số 10,TK 104475409030 E11 ngày 12/01/2022) #&JP
|
HASHIMA (KUNSHAN) INDUSTRIAL EQUIPMENT CO., LTD.
|
Công ty TNHH HASHIMA Việt Nam
|
2022-12-03
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
|
2
|
122200014572157
|
G6100016#&Triac KS200A110V, theo mục hàng số 18, TK 104437611240, hàng mới 100%#&CN
|
HASHIMA (KUNSHAN) INDUSTRIAL EQUIPMENT CO.,LTD
|
Công ty TNHH HASHIMA Việt Nam
|
2022-11-02
|
VIETNAM
|
17 PCE
|
|
3
|
122200014572157
|
1-G6100008#&Bộ giảm tốc của băng tải SS-32-TS, 220V, 3A, 50/60HZ, theo mục hàng số 40, TK 104500626530, hàng mới 100%#&CN
|
HASHIMA (KUNSHAN) INDUSTRIAL EQUIPMENT CO.,LTD
|
Công ty TNHH HASHIMA Việt Nam
|
2022-11-02
|
VIETNAM
|
13 PCE
|
|
4
|
122200014572157
|
Z0002053#&Vỏ máy bằng nhựa kích thước 995x359.5x120mm (7720008), theo mục hàng số 50, TK 104437628520, hàng mới 100%#&CN
|
HASHIMA (KUNSHAN) INDUSTRIAL EQUIPMENT CO.,LTD
|
Công ty TNHH HASHIMA Việt Nam
|
2022-11-02
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
|
5
|
122200014572157
|
Z0001050#&Vỏ máy bằng nhựa phía trên bên trái của máy dò kim, kích thước 1594.2x230xt2mm, 2930136-00, theo mục hàng số 4, TK 104375676640, hàng mới 100%#&CN
|
HASHIMA (KUNSHAN) INDUSTRIAL EQUIPMENT CO.,LTD
|
Công ty TNHH HASHIMA Việt Nam
|
2022-11-02
|
VIETNAM
|
3 PCE
|
|
6
|
122200014572157
|
G5320024#&Phụ kiện ghép nối của ống ARK PY06, theo mục hàng số 9, TK 104437628520, hàng mới 100%#&CN
|
HASHIMA (KUNSHAN) INDUSTRIAL EQUIPMENT CO.,LTD
|
Công ty TNHH HASHIMA Việt Nam
|
2022-11-02
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
|
7
|
122200014572157
|
G2131156#&Tấm dẫn hướng bằng nhựa (2930144-00) 654x396xt4mm, theo mục hàng số 3, TK 104189777640, hàng mới 100%#&CN
|
HASHIMA (KUNSHAN) INDUSTRIAL EQUIPMENT CO.,LTD
|
Công ty TNHH HASHIMA Việt Nam
|
2022-11-02
|
VIETNAM
|
2 PCE
|
|
8
|
122200014572157
|
G2131155#&Tấm dẫn hướng bên phải bằng nhựa (2930143-00) 416x123xt4mm(H120),theo mục hàng số 2, TK 104189777640, hàng mới 100%#&CN
|
HASHIMA (KUNSHAN) INDUSTRIAL EQUIPMENT CO.,LTD
|
Công ty TNHH HASHIMA Việt Nam
|
2022-11-02
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
|
9
|
122200014572157
|
G2131154#&Tấm dẫn hướng bên trái bằng nhựa (2930142-00) 416x123xt4mm(H120), theo mục hàng số 13, TK 104375495230, hàng mới 100%#&CN
|
HASHIMA (KUNSHAN) INDUSTRIAL EQUIPMENT CO.,LTD
|
Công ty TNHH HASHIMA Việt Nam
|
2022-11-02
|
VIETNAM
|
3 PCE
|
|
10
|
122200014572157
|
G2210027#&Lò xo cuộn phi 16, dài 28mm (7600294), theo mục hàng số 5, TK 104322991510, hàng mới 100%#&CN
|
HASHIMA (KUNSHAN) INDUSTRIAL EQUIPMENT CO.,LTD
|
Công ty TNHH HASHIMA Việt Nam
|
2022-11-02
|
VIETNAM
|
2 PCE
|