1
|
777043100040
|
93A81E#&Miếng đệm bằng cao su (lưu hóa, mềm, không xốp) giữa khớp nối và lõi của sen tắm#&VN
|
ANJI FUJIKURA RUBBER CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Fujikura Composites Hải Phòng
|
2022-07-06
|
VIETNAM
|
2000 PCE
|
2
|
777043100040
|
91308E#&Gioăng cao su dùng cho bát sen#&VN
|
ANJI FUJIKURA RUBBER CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Fujikura Composites Hải Phòng
|
2022-07-06
|
VIETNAM
|
6200 PCE
|
3
|
777043100040
|
93424H(R)-1#&Gioăng cao su dùng cho bát sen#&VN
|
ANJI FUJIKURA RUBBER CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Fujikura Composites Hải Phòng
|
2022-07-06
|
VIETNAM
|
6000 PCE
|
4
|
122200018165829
|
93A76E#&Gioăng cao su dùng cho bát sen#&VN
|
ANJI FUJIKURA RUBBER CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Fujikura Composites Hải Phòng
|
2022-06-16
|
VIETNAM
|
5000 PCE
|
5
|
122200018165829
|
93A81E#&Miếng đệm bằng cao su (lưu hóa, mềm, không xốp) giữa khớp nối và lõi của sen tắm#&VN
|
ANJI FUJIKURA RUBBER CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Fujikura Composites Hải Phòng
|
2022-06-16
|
VIETNAM
|
6800 PCE
|
6
|
122200018165829
|
93A80E#&Miếng đệm bằng cao su (lưu hóa, mềm, không xốp) giữa nút bấm và lõi của sen tắm#&VN
|
ANJI FUJIKURA RUBBER CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Fujikura Composites Hải Phòng
|
2022-06-16
|
VIETNAM
|
6800 PCE
|
7
|
122200018165829
|
93424H(R)-1#&Gioăng cao su dùng cho bát sen#&VN
|
ANJI FUJIKURA RUBBER CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Fujikura Composites Hải Phòng
|
2022-06-16
|
VIETNAM
|
6200 PCE
|
8
|
122200018103101
|
FVS-98-VN#&Tấm chắn nước bằng cao su; ĐK 23.6mm#&VN
|
HANGZHOU KAMBAYASHI ELECTRONICS CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Fujikura Composites Hải Phòng
|
2022-06-15
|
VIETNAM
|
301000 PCE
|
9
|
776888076936
|
FVS-98-VN#&Tấm chắn nước bằng cao su; ĐK 23.6mm#&VN
|
HANGZHOU KAMBAYASHI ELECTRONICS CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Fujikura Composites Hải Phòng
|
2022-05-18
|
VIETNAM
|
1215 PCE
|
10
|
776712322797
|
93866E#&Miếng đệm bằng cao su (lưu hóa, mềm, không xốp) của nắp giảm áp sen tắm#&VN
|
ANJI FUJIKURA RUBBER CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Fujikura Composites Hải Phòng
|
2022-04-29
|
VIETNAM
|
14000 PCE
|