1
|
122100008755878
|
Clinker hàng rời, dùng làm xi măng, được xếp trong container. Tổng trọng lượng 940.950 KGM, đơn giá 38USD/MT, hàng hóa có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm.#&VN
|
ZHEJIANG YUEPENG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ CảNG AN PHú
|
2021-11-01
|
VIETNAM
|
940.95 TNE
|
2
|
102906037103
|
Clinker hàng rời, dùng làm xi măng, được xếp trong container. Tổng trọng lượng 902.47MT, đơn giá 38USD/MT, hàng hóa có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm.#&VN
|
ZHEJIANG YUEPENG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ CảNG AN PHú
|
2021-01-27
|
VIETNAM
|
902.47 TNE
|
3
|
102843706203
|
Clinker hàng rời, dùng làm xi măng, được xếp trong container. Tổng trọng lượng 1,351.47MT, đơn giá 38USD/MT, hàng hóa có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm.#&VN
|
ZHEJIANG YUEPENG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ CảNG AN PHú
|
2021-01-27
|
VIETNAM
|
1351.47 TNE
|
4
|
102833600203
|
&Clinker hàng rời, dùng làm xi măng, được xếp trong container. Tổng trọng lượng 1372.15MT, đơn giá 38USD/MT, hàng hóa có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm.#&VN
|
ZHEJIANG YUEPENG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ CảNG AN PHú
|
2021-01-18
|
VIETNAM
|
1372.15 TNE
|
5
|
102941624103
|
Clinker hàng rời, dùng làm xi măng, được xếp trong container. Tổng trọng lượng 891.68 MT, đơn giá 38USD/MT, hàng hóa có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm.#&VN
|
ZHEJIANG YUEPENG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ CảNG AN PHú
|
2021-01-02
|
VIETNAM
|
891.68 TNE
|
6
|
102940990303
|
Clinker hàng rời, dùng làm xi măng, được xếp trong container. Tổng trọng lượng 460.97 MT, đơn giá 38USD/MT, hàng hóa có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm.#&VN
|
ZHEJIANG YUEPENG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ CảNG AN PHú
|
2021-01-02
|
VIETNAM
|
460.97 TNE
|
7
|
122000013453838
|
Clinker hàng rời, dùng làm xi măng, được xếp trong container. Tổng trọng lượng 559.250 KGM, đơn giá 38USD/MT, hàng hóa có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm.#&VN
|
ZHEJIANG YUEPENG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ CảNG AN PHú
|
2020-12-29
|
VIETNAM
|
559.25 TNE
|
8
|
122000013365557
|
Clinker hàng rời, dùng làm xi măng, được xếp trong container. Tổng trọng lượng 704.640 KGM, đơn giá 38USD/MT, hàng hóa có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm.#&VN
|
ZHEJIANG YUEPENG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ CảNG AN PHú
|
2020-12-25
|
VIETNAM
|
704.64 TNE
|
9
|
122000013125398
|
Clinker hàng rời, dùng làm xi măng, được xếp trong container. Tổng trọng lượng 311.020 KGM, đơn giá 38USD/MT, hàng hóa có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm.#&VN
|
ZHEJIANG YUEPENG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ CảNG AN PHú
|
2020-12-17
|
VIETNAM
|
311.02 TNE
|
10
|
122000013124778
|
Clinker hàng rời, dùng làm xi măng, được xếp trong container. Tổng trọng lượng 1.148.920 KGM, đơn giá 38USD/MT, hàng hóa có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm.#&VN
|
ZHEJIANG YUEPENG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ CảNG AN PHú
|
2020-12-17
|
VIETNAM
|
1148.92 TNE
|