1
|
122000008041091
|
SUS30400047: Thép không gỉ được cán phẳng dạng cuộn (SUS304CSP 1/2H 0.25*165mm), xuất trả 1 phần dòng hàng số 2 tk: 1289 (02/05/2013)#&CN
|
NIPPON MINING & METAL (SUZHOU) CO,LTD
|
Công ty TNHH Daiichi Kinzoku Việt Nam
|
2020-05-26
|
VIETNAM
|
433.4 KGM
|
2
|
122000008041091
|
SUS30400041: Thép không gỉ được cán phẳng dạng cuộn (SUS304CSP 1/2H 0.25*69mm), xuất trả 1 phần dòng hàng số 1 tk: 793 (18/03/2013)#&CN
|
NIPPON MINING & METAL (SUZHOU) CO,LTD
|
Công ty TNHH Daiichi Kinzoku Việt Nam
|
2020-05-26
|
VIETNAM
|
133.3 KGM
|
3
|
122000008041091
|
SUS30400047: Thép không gỉ được cán phẳng dạng cuộn (SUS304CSP 1/2H 0.25*165mm), xuất trả 1 phần dòng hàng số 2 tk: 1289 (02/05/2013)#&CN
|
NIPPON MINING & METAL (SUZHOU) CO,LTD
|
Công ty TNHH Daiichi Kinzoku Việt Nam
|
2020-05-26
|
VIETNAM
|
433.4 KGM
|
4
|
122000008041091
|
SUS30400041: Thép không gỉ được cán phẳng dạng cuộn (SUS304CSP 1/2H 0.25*69mm), xuất trả 1 phần dòng hàng số 1 tk: 793 (18/03/2013)#&CN
|
NIPPON MINING & METAL (SUZHOU) CO,LTD
|
Công ty TNHH Daiichi Kinzoku Việt Nam
|
2020-05-26
|
VIETNAM
|
133.3 KGM
|
5
|
121900005327821
|
Thép không hợp kim được cán phẳng, dạng cuộn, mạ thiếc, kích thước 0.15*60mm, SPTE DR8 0.15*60mm, mác thép: SPTE DR8, hàng mới 100%#&TW
|
NODA METAL PRECISION(DONGGUAN)CO.,LTD
|
Công ty TNHH Daiichi Kinzoku Việt Nam
|
2019-08-19
|
VIETNAM
|
30 KGM
|
6
|
121900005327821
|
Thép không hợp kim được cán phẳng, dạng cuộn, mạ thiếc, kích thước 0.15*60mm, SPTE DR8 0.15*60mm, mác thép: SPTE DR8, hàng mới 100%#&TW
|
NODA METAL PRECISION(DONGGUAN)CO.,LTD
|
Công ty TNHH Daiichi Kinzoku Việt Nam
|
2019-08-19
|
VIETNAM
|
30 KGM
|
7
|
121900005327821
|
Thép không hợp kim được cán phẳng, dạng cuộn, mạ thiếc, kích thước 0.15*60mm, SPTE DR8 0.15*60mm, mác thép: SPTE DR8, hàng mới 100%#&TW
|
NODA METAL PRECISION(DONGGUAN)CO.,LTD
|
Công ty TNHH Daiichi Kinzoku Việt Nam
|
2019-08-19
|
VIETNAM
|
30 KGM
|