1
|
V0387690928
|
IC giao diện (linh kiện điện tử), mã: TL432AIDBZR, NSX: Texas Instruments, mới 100%#&CN
|
HC SOLUTION LIMITED
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
2021-09-08
|
VIETNAM
|
3000 PCE
|
2
|
774563053415
|
IC giao diện (linh kiện điện tử), mã: MK66FN2M0VLQ18, NSX: NXP, mới 100%#&CN
|
WELLPOINT ELECTRONICS CO., LIMITED
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
2021-08-18
|
VIETNAM
|
300 PCE
|
3
|
774401345252
|
IC vi xử lý (linh kiện điện tử), mã: MK66FN2M0VLQ18, NSX: NXP, mới 100%#&MY
|
WELLPOINT ELECTRONICS CO., LIMITED
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
2021-07-30
|
VIETNAM
|
60 PCE
|
4
|
774149795806
|
Đầu cắm dùng cho mạch in, dòng điện 1A, mã : 8900-5.3H-no pillar, NSX : Data Power Technology, hàng đã qua sử dụng#&CN
|
SHENZHEN DATA POWER TECHNOLOGY LIMITED
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
2021-01-07
|
VIETNAM
|
8000 PCE
|
5
|
774149795806
|
Đầu cắm dùng cho mạch in, dòng điện 1A, mã : 8900-5.3H-no pillar, NSX : Data Power Technology, hàng đã qua sử dụng#&CN
|
SHENZHEN DATA POWER TECHNOLOGY LIMITED
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
2021-01-07
|
VIETNAM
|
4068 PCE
|
6
|
317171713
|
Ăng ten, mã sản phẩm: FPDB28-14, mới 100%#&CN
|
SHENZHEN TOP SUPPLY CHAIN CO.,
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
2020-12-31
|
VIETNAM
|
25 PCE
|