1
|
122200017092821
|
Nhân điều sơ chế loại WW320. Hàng được đóng trong 2 thùng thiếc/ carton. NW: 22.68 kgs, GW: 25.08 kgs#&VN
|
TIANJIN XIN DA SHENG INTERNATIONAL TRADE LIMITED COMPANY
|
Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Thực Phẩm Xuất Khẩu Tân An
|
2022-11-05
|
VIETNAM
|
14742 KGM
|
2
|
122200013834786
|
Nhân điều sơ chế loại WW320. Hàng được đóng trong 2 thùng thiếc/ carton. NW: 22.68 kgs, GW: 25.08 kgs#&VN
|
SYMBOL FOOD PTE. LTD
|
Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Thực Phẩm Xuất Khẩu Tân An
|
2022-11-01
|
VIETNAM
|
14742 KGM
|
3
|
122200013836399
|
Nhân điều sơ chế loại WW240. Hàng được đóng trong 2 thùng thiếc/ carton. NW: 22.68 kgs, GW: 25.08 kgs#&VN
|
SYMBOL FOOD PTE. LTD
|
Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Thực Phẩm Xuất Khẩu Tân An
|
2022-11-01
|
VIETNAM
|
14742 KGM
|
4
|
122200017039524
|
Nhân điều thành phẩm loại A300#&VN
|
NANNING LINGNUO FOOD CO.,LTD.
|
Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Thực Phẩm Xuất Khẩu Tân An
|
2022-09-05
|
VIETNAM
|
1000 KGM
|
5
|
122200017039524
|
Nhân điều thành phẩm loại A240#&VN
|
NANNING LINGNUO FOOD CO.,LTD.
|
Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Thực Phẩm Xuất Khẩu Tân An
|
2022-09-05
|
VIETNAM
|
1000 KGM
|
6
|
122200017039524
|
Nhân điều thành phẩm loại A180#&VN
|
NANNING LINGNUO FOOD CO.,LTD.
|
Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Thực Phẩm Xuất Khẩu Tân An
|
2022-09-05
|
VIETNAM
|
8000 KGM
|
7
|
122200017039524
|
Nhân điều thành phẩm loại A180#&VN
|
NANNING LINGNUO FOOD CO.,LTD.
|
Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Thực Phẩm Xuất Khẩu Tân An
|
2022-09-05
|
VIETNAM
|
15200 KGM
|
8
|
122200016217732
|
Nhân điều sơ chế loại SK2#&VN
|
GUANGZHOU VANHANG IMTON SUPPLY CHAIN CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Thực Phẩm Xuất Khẩu Tân An
|
2022-08-04
|
VIETNAM
|
680.4 KGM
|
9
|
122200016217732
|
Nhân điều sơ chế loại SK1#&VN
|
GUANGZHOU VANHANG IMTON SUPPLY CHAIN CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Thực Phẩm Xuất Khẩu Tân An
|
2022-08-04
|
VIETNAM
|
680.4 KGM
|
10
|
122200016217732
|
Nhân điều sơ chế loại CS#&VN
|
GUANGZHOU VANHANG IMTON SUPPLY CHAIN CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Thực Phẩm Xuất Khẩu Tân An
|
2022-08-04
|
VIETNAM
|
680.4 KGM
|