1
|
121900005179051
|
A514#&Kim loại dạng miếng (Bộ phận của loa ĐTDĐ PT 10.1-0.4T). Hàng mới 100%#&VN
|
BUJEON(HUI ZHOU) CO.,LTD.
|
Công ty TNHH Bujeon Vietnam Electronics
|
2019-12-08
|
VIETNAM
|
22000 PCE
|
2
|
121900005179051
|
A401#&Băng dính DS 30.21-18.31-0.07T-B ST5543B. Hàng mới 100%#&VN
|
BUJEON(HUI ZHOU) CO.,LTD.
|
Công ty TNHH Bujeon Vietnam Electronics
|
2019-12-08
|
VIETNAM
|
16000 PCE
|
3
|
121900005179051
|
A400#&Băng dính DS 30.21-18.31-0.07T ST5543B. Hàng mới 100%#&VN
|
BUJEON(HUI ZHOU) CO.,LTD.
|
Công ty TNHH Bujeon Vietnam Electronics
|
2019-12-08
|
VIETNAM
|
16000 PCE
|
4
|
121900005179051
|
A414#&Đệm lót bằng cao su xốp CUSHION 60.0-16.95-0.4T PSR0.2. Hàng mới 100%#&VN
|
BUJEON(HUI ZHOU) CO.,LTD.
|
Công ty TNHH Bujeon Vietnam Electronics
|
2019-12-08
|
VIETNAM
|
32000 PCE
|
5
|
121900005179051
|
A409#&Miếng đệm bằng cao su xốp GT 78.98-18.32-0.25T-B. Hàng mới 100%#&VN
|
BUJEON(HUI ZHOU) CO.,LTD.
|
Công ty TNHH Bujeon Vietnam Electronics
|
2019-12-08
|
VIETNAM
|
17000 PCE
|
6
|
121900005179051
|
A410#&Miếng đệm bằng cao su xốp GT 78.98-18.32-0.25T. Hàng mới 100%#&VN
|
BUJEON(HUI ZHOU) CO.,LTD.
|
Công ty TNHH Bujeon Vietnam Electronics
|
2019-12-08
|
VIETNAM
|
17000 PCE
|
7
|
121900005179051
|
A514#&Kim loại dạng miếng (Bộ phận của loa ĐTDĐ PT 10.1-0.4T). Hàng mới 100%#&VN
|
BUJEON(HUI ZHOU) CO.,LTD.
|
Công ty TNHH Bujeon Vietnam Electronics
|
2019-12-08
|
VIETNAM
|
22000 PCE
|
8
|
121900005179051
|
A401#&Băng dính DS 30.21-18.31-0.07T-B ST5543B. Hàng mới 100%#&VN
|
BUJEON(HUI ZHOU) CO.,LTD.
|
Công ty TNHH Bujeon Vietnam Electronics
|
2019-12-08
|
VIETNAM
|
16000 PCE
|
9
|
121900005179051
|
A400#&Băng dính DS 30.21-18.31-0.07T ST5543B. Hàng mới 100%#&VN
|
BUJEON(HUI ZHOU) CO.,LTD.
|
Công ty TNHH Bujeon Vietnam Electronics
|
2019-12-08
|
VIETNAM
|
16000 PCE
|
10
|
121900005179051
|
A414#&Đệm lót bằng cao su xốp CUSHION 60.0-16.95-0.4T PSR0.2. Hàng mới 100%#&VN
|
BUJEON(HUI ZHOU) CO.,LTD.
|
Công ty TNHH Bujeon Vietnam Electronics
|
2019-12-08
|
VIETNAM
|
32000 PCE
|