1
|
122100016239261
|
Phôi thép không hợp kim, hàm lượng carbon tính theo trọng lượng < 0,25%, kích thước 160MM X 160MM X 12,000MM ( PRIME STEEL BILLET SPEC: MODIFIED SD390, Standard: JIS). Mới 100%#&VN
|
C AND D (HAINAN) CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP POSCO YAMATO VINA
|
2021-02-11
|
VIETNAM
|
9153540 KGM
|
2
|
122100016151617
|
Phôi thép không hợp kim, hàm lượng carbon tính theo trọng lượng < 0,25%, kích thước 160MM X 160MM X 12,000MM ( PRIME STEEL BILLET SPEC: MODIFIED SD390, Standard: JIS). Mới 100%#&VN
|
C AND D (HAINAN) CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP POSCO YAMATO VINA
|
2021-10-29
|
VIETNAM
|
10002564 KGM
|
3
|
122100014243296
|
Khuôn đúc thép lỏng bằng đồng/Q4357661S BB3 Material Handling Equipment Accessory x588Wx479.5H,[8.578277.V/DANIELI]x780L,MOULD BB3,MOULD PLATE TUBE ASSEMBLY, hàng đã qua sử dụng#&DE
|
DAEWOO INTERNATIONAL SHANGHAI WAIGAOQIAO CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP POSCO YAMATO VINA
|
2021-04-08
|
VIETNAM
|
2 SET
|
4
|
122100012712810
|
Phôi thép không hợp kim, hàm lượng carbon tính theo trọng lượng < 0,25%, kích thước 160MM X 160MM X 12,000MM (Steel billet, Spec MODIFIED SD390 , Standard: JIS). Mới 100%#&VN
|
C AND D (CHONGQING) INDUSTRIAL CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP POSCO YAMATO VINA
|
2021-03-06
|
VIETNAM
|
20007.54 TNE
|
5
|
122100012022471
|
Phôi thép không hợp kim, hàm lượng carbon tính theo trọng lượng >= 0,25% và < 0,6%, kích thước 160MM X 160MM X 12000(mm) (Steel billet, Spec SD390, Standard: JIS). Mới 100%#&VN
|
CHEONGFULI (XIAMEN) CO.,LTD.
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP POSCO YAMATO VINA
|
2021-12-05
|
VIETNAM
|
508932 KGM
|
6
|
122100012022471
|
Phôi thép không hợp kim, hàm lượng carbon tính theo trọng lượng < 0,25%, kích thước 160MM X 160MM X 12000(mm) (Steel billet, Spec SD390, Standard: JIS). Mới 100%#&VN
|
CHEONGFULI (XIAMEN) CO.,LTD.
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP POSCO YAMATO VINA
|
2021-12-05
|
VIETNAM
|
19064448 KGM
|