1
|
2845668232
|
Bộ tập trung dữ liệu , dùng để thu thập dữ liệu của công tơ điện tử, nhà SX; HUU HONG , hàng mới#&VN
|
SHENZHEN STAR INSTRUMENT CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Công Nghiệp Hữu Hồng
|
2021-11-16
|
VIETNAM
|
6 PCE
|
2
|
2845668232
|
Modem truyền thông , dùng để thu thập dữ liệu của công tơ điện tử, nhà SX; HUU HONG , hàng mới#&VN
|
SHENZHEN STAR INSTRUMENT CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Công Nghiệp Hữu Hồng
|
2021-11-16
|
VIETNAM
|
24 PCE
|
3
|
1552792765
|
Mạch in#&CN
|
HEXING ELECTRICAL CO., LTD.
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Công Nghiệp Hữu Hồng
|
2021-05-18
|
VIETNAM
|
5 PCE
|
4
|
8330275155
|
Bộ dụng cụ cho công tơ điện, model: LSD PRGS430 IIIA#&
|
SHENZHEN STAR INSTRUMENT CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Công Nghiệp Hữu Hồng
|
2020-11-12
|
VIETNAM
|
3 PCE
|
5
|
8330275155
|
Bộ dụng cụ cho Công tơ điện, model: SF2000A#&
|
SHENZHEN STAR INSTRUMENT CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Công Nghiệp Hữu Hồng
|
2020-11-12
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
6
|
8330275155
|
Nắp công tơ điện 3 pha#&
|
SHENZHEN STAR INSTRUMENT CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Công Nghiệp Hữu Hồng
|
2020-11-12
|
VIETNAM
|
2 PCE
|
7
|
122000009124270
|
Seal chì dùng để niêm phong không nhãn hiệu Hàng mới 100%#&CN
|
SHENZHEN STAR INSTRUMENT CO., LTD.
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Công Nghiệp Hữu Hồng
|
2020-07-15
|
VIETNAM
|
461188 PCE
|
8
|
4440672316
|
Công tơ điện tử#&
|
SHENZHEN STAR INSTRUMENT CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Công Nghiệp Hữu Hồng
|
2019-04-20
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
9
|
4440672316
|
Công tơ 1 pha#&
|
SHENZHEN STAR INSTRUMENT CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Công Nghiệp Hữu Hồng
|
2019-04-20
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
10
|
4440672316
|
Bộ nguồn của công tơ 3 pha#&
|
SHENZHEN STAR INSTRUMENT CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Công Nghiệp Hữu Hồng
|
2019-04-20
|
VIETNAM
|
4 PCE
|