1
|
122000012439297
|
Tinh quặng Ilminite tồn kho (Hàm lượng TiO2 >=48%) #&VN
|
GUANGXI GUANGBAO MINING CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Kim Tín Quảng Trị
|
2020-11-23
|
VIETNAM
|
4428000 KGM
|
2
|
122000012439297
|
Tinh quặng Ilminite tồn kho (Hàm lượng TiO2=48%) #&VN
|
GUANGXI GUANGBAO MINING CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Kim Tín Quảng Trị
|
2020-11-23
|
VIETNAM
|
4428000 KGM
|
3
|
121900004895610
|
Tinh quặng ilmenite tồn kho (hàm luợng TiO2=48,08%), độ ẩm 6,95%,#&4.604,873#&VN
|
PPR INVESTMENT PTE.LTD
|
Công Ty Cổ Phần Kim Tín Quảng Trị
|
2019-07-31
|
VIETNAM
|
4604.87 TNE
|
4
|
121900004895610
|
Tinh quặng ilmenite tồn kho (hàm luợng TiO2=48,03%) , độ ẩm 7,50%,#&4,948.816#&VN
|
PPR INVESTMENT PTE.LTD
|
Công Ty Cổ Phần Kim Tín Quảng Trị
|
2019-07-31
|
VIETNAM
|
4948.82 TNE
|
5
|
121900004895610
|
Tinh quặng ilmenite tồn kho (hàm luợng TiO2=48,08%), độ ẩm 6,95%,#&4.604,873#&VN
|
PPR INVESTMENT PTE.LTD
|
Công Ty Cổ Phần Kim Tín Quảng Trị
|
2019-07-31
|
VIETNAM
|
4604.87 TNE
|
6
|
121900004895610
|
Tinh quặng ilmenite tồn kho (hàm luợng TiO2=48,08%), độ ẩm 6,95%,#&4.604,873#&VN
|
PPR INVESTMENT PTE.LTD
|
Công Ty Cổ Phần Kim Tín Quảng Trị
|
2019-07-31
|
VIETNAM
|
4604.87 TNE
|
7
|
121900004895610
|
Tinh quặng ilmenite tồn kho (hàm luợng TiO2=48,08%), độ ẩm 6,95%,#&4.604,873#&VN
|
PPR INVESTMENT PTE.LTD
|
Công Ty Cổ Phần Kim Tín Quảng Trị
|
2019-07-31
|
VIETNAM
|
4604.87 TNE
|
8
|
121900004895610
|
Tinh quặng ilmenite tồn kho (hàm luợng TiO2=48,08%), độ ẩm 6,95%,#&4.604,873#&VN
|
PPR INVESTMENT PTE.LTD
|
Công Ty Cổ Phần Kim Tín Quảng Trị
|
2019-07-31
|
VIETNAM
|
4604.87 TNE
|
9
|
121900004895610
|
Tinh quặng ilmenite tồn kho (hàm luợng TiO2=48,03%) , độ ẩm 7,50%,#&4,948.816#&VN
|
PPR INVESTMENT PTE.LTD
|
Công Ty Cổ Phần Kim Tín Quảng Trị
|
2019-07-31
|
VIETNAM
|
4948.82 TNE
|
10
|
121900004895610
|
Tinh quặng ilmenite tồn kho (hàm luợng TiO2=48,08%), độ ẩm 6,95%,#&4.604,873#&VN
|
PPR INVESTMENT PTE.LTD
|
Công Ty Cổ Phần Kim Tín Quảng Trị
|
2019-07-31
|
VIETNAM
|
4604.87 TNE
|