1
|
122100008693244
|
PNG 77#&Thẻ treo (Nhãn mác bằng giấy đã in hoặc chưa in dùng cho mũ lưỡi trai). Hàng xuất theo chỉ định của công ty PNG CORPORATION. Tái xuất theo dòng số 2 TKN: 103391626660/ E21#&US
|
PNG (ZHANGJIAGANG)CORPORATION
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PNG Việt Nam
|
2021-11-01
|
VIETNAM
|
90000 PCE
|
2
|
122100008693244
|
PNG 478#&Tem mác các loại (Nhãn mác bằng giấy, nhãn bóng đã in dùng cho mũ lưỡi trai). Hàng xuất theo chỉ định của công ty PNG CORPORATION. Tái xuất theo dòng số 1 TKN: 103365749100/ E21#&US
|
PNG (ZHANGJIAGANG)CORPORATION
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PNG Việt Nam
|
2021-11-01
|
VIETNAM
|
14500 PCE
|
3
|
122100008693270
|
1421.MKT01.100C.1#&Mũ lưỡi trai#&VN
|
F & F SHANGHAI CO ., LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PNG Việt Nam
|
2021-08-01
|
VIETNAM
|
3702 PCE
|
4
|
122100008693270
|
1421.MKT01.100C.1#&Mũ lưỡi trai#&VN
|
F & F SHANGHAI CO ., LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PNG Việt Nam
|
2021-08-01
|
VIETNAM
|
3384 PCE
|
5
|
122100008693270
|
1421.MKT01.100C.1#&Mũ lưỡi trai#&VN
|
F & F SHANGHAI CO ., LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PNG Việt Nam
|
2021-08-01
|
VIETNAM
|
7035 PCE
|
6
|
122100008693270
|
1421.MKT01.100C.1#&Mũ lưỡi trai#&VN
|
F & F SHANGHAI CO ., LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PNG Việt Nam
|
2021-08-01
|
VIETNAM
|
2000 PCE
|
7
|
122100008693270
|
1421.MKT01.100C.1#&Mũ lưỡi trai#&VN
|
F & F SHANGHAI CO ., LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PNG Việt Nam
|
2021-08-01
|
VIETNAM
|
2495 PCE
|
8
|
122100008680502
|
1421.MKT05.70C30P.1#&Mũ lưỡi trai#&VN
|
PNG INC/ PNG (ZHANGJIAGANG) CORPORATION
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PNG Việt Nam
|
2021-08-01
|
VIETNAM
|
495 PCE
|
9
|
122100008680502
|
1421.MKT05.70C30P.1#&Mũ lưỡi trai#&VN
|
PNG INC/ PNG (ZHANGJIAGANG) CORPORATION
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PNG Việt Nam
|
2021-08-01
|
VIETNAM
|
2945 PCE
|
10
|
122100008680502
|
1421.MKT01.100C.1#&Mũ lưỡi trai#&VN
|
PNG INC/ PNG (ZHANGJIAGANG) CORPORATION
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PNG Việt Nam
|
2021-08-01
|
VIETNAM
|
1887 PCE
|