1
|
121800000652153
|
18/PE#&Túi nhựa PE (Đơn giá gia công: 0.40 USD/KG)#&VN
|
KEEN PRO INC. / LINYI SINO GOLF CO., LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn nhựa Vinh An
|
2018-06-13
|
VIETNAM
|
95.94 KGM
|
2
|
121800000652153
|
18/PE#&Túi nhựa PE (Đơn giá gia công: 0.40 USD/KG)#&VN
|
KEEN PRO INC. / LINYI SINO GOLF CO., LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn nhựa Vinh An
|
2018-06-13
|
VIETNAM
|
95.94 KGM
|
3
|
121800000652153
|
18/PE#&Túi nhựa PE (Đơn giá gia công: 0.40 USD/KG)#&VN
|
KEEN PRO INC. / LINYI SINO GOLF CO., LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn nhựa Vinh An
|
2018-06-13
|
VIETNAM
|
95.94 KGM
|
4
|
121800000642659
|
18/PE#&Túi nhựa PE (Đơn giá gia công: 0.40 USD/KG)#&VN
|
KEEN PRO INC. / QUANSHEN MACHINERY INDUSTRY
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn nhựa Vinh An
|
2018-06-12
|
VIETNAM
|
728.42 KGM
|
5
|
121800000642639
|
18/PE#&Túi nhựa PE (Đơn giá gia công: 0.40 USD/KG)#&VN
|
KEEN PRO INC. / LINYI SINO GOLF CO., LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn nhựa Vinh An
|
2018-06-12
|
VIETNAM
|
46.04 KGM
|
6
|
121800000642659
|
18/PE#&Túi nhựa PE (Đơn giá gia công: 0.40 USD/KG)#&VN
|
KEEN PRO INC. / QUANSHEN MACHINERY INDUSTRY
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn nhựa Vinh An
|
2018-06-12
|
VIETNAM
|
728.42 KGM
|
7
|
121800000642639
|
18/PE#&Túi nhựa PE (Đơn giá gia công: 0.40 USD/KG)#&VN
|
KEEN PRO INC. / LINYI SINO GOLF CO., LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn nhựa Vinh An
|
2018-06-12
|
VIETNAM
|
46.04 KGM
|
8
|
121800000642659
|
18/PE#&Túi nhựa PE (Đơn giá gia công: 0.40 USD/KG)#&VN
|
KEEN PRO INC. / QUANSHEN MACHINERY INDUSTRY
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn nhựa Vinh An
|
2018-06-12
|
VIETNAM
|
728.42 KGM
|
9
|
121800000642639
|
18/PE#&Túi nhựa PE (Đơn giá gia công: 0.40 USD/KG)#&VN
|
KEEN PRO INC. / LINYI SINO GOLF CO., LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn nhựa Vinh An
|
2018-06-12
|
VIETNAM
|
46.04 KGM
|
10
|
121800000604607
|
18/PE#&Túi nhựa PE (Đơn giá gia công: 0.40 USD/KG)#&VN
|
KEEN PRO INC. / LINYI SINO GOLF CO., LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn nhựa Vinh An
|
2018-06-05
|
VIETNAM
|
29.4 KGM
|