1
|
Gỗ trắc cambốt xẻ, xuât theo TKNK số: 1180 ngày 24/10/14, GP Cites số: 18VN0371N ngày 29/01/2018. KL: 3.957m3, ĐG:85,774,225vnd/m3.#&LA
|
GUANGDONG CHUHANYOUCHENG TRADING CO LTD
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thanh Phước
|
2018-02-11
|
VIETNAM
|
3.96 MTQ
|
2
|
Gỗ trắc tròn, xuât theo TKNK số: 919 ngày 5/4/14, GP Cites số: 18VN0370N ngày 29/01/2018. KL: 1.356m3, ĐG:65,208,194vnd/m3.#&LA
|
GUANGDONG CHUHANYOUCHENG TRADING CO LTD
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thanh Phước
|
2018-02-11
|
VIETNAM
|
1.35 MTQ
|
3
|
Gỗ trắc tận dụng(gốc, cành, ngọn), theo TKNK: 919 ngày 5/4/14,1180 ngày 24/10/14,904 ngày 4/4/14. GP số:18VN0368N,18VN0367N,18VN0366N,18VN0369N, 18VN0370N. KL: 103,523m3, ĐG:54,356,105vnd/m3.#&LA
|
GUANGDONG CHUHANYOUCHENG TRADING CO LTD
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thanh Phước
|
2018-02-11
|
VIETNAM
|
103.52 MTQ
|
4
|
Gỗ trắc cambốt xẻ, xuât theo TKNK số: 1180 ngày 24/10/14, GP Cites số: 18VN0371N ngày 29/01/2018. KL: 3.957m3, ĐG:85,774,225vnd/m3.#&LA
|
GUANGDONG CHUHANYOUCHENG TRADING CO LTD
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thanh Phước
|
2018-02-11
|
VIETNAM
|
3.96 MTQ
|
5
|
Gỗ trắc tròn, xuât theo TKNK số: 919 ngày 5/4/14, GP Cites số: 18VN0370N ngày 29/01/2018. KL: 1.356m3, ĐG:65,208,194vnd/m3.#&LA
|
GUANGDONG CHUHANYOUCHENG TRADING CO LTD
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thanh Phước
|
2018-02-11
|
VIETNAM
|
1.35 MTQ
|
6
|
Gỗ trắc tận dụng(gốc, cành, ngọn), theo TKNK: 919 ngày 5/4/14,1180 ngày 24/10/14,904 ngày 4/4/14. GP số:18VN0368N,18VN0367N,18VN0366N,18VN0369N, 18VN0370N. KL: 103,523m3, ĐG:54,356,105vnd/m3.#&LA
|
GUANGDONG CHUHANYOUCHENG TRADING CO LTD
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thanh Phước
|
2018-02-11
|
VIETNAM
|
103.52 MTQ
|
7
|
Gỗ trắc cambốt xẻ, xuât theo TKNK số: 1180 ngày 24/10/14, GP Cites số: 18VN0371N ngày 29/01/2018. KL: 3.957m3, ĐG:85,774,225vnd/m3.#&LA
|
GUANGDONG CHUHANYOUCHENG TRADING CO LTD
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thanh Phước
|
2018-02-11
|
VIETNAM
|
3.96 MTQ
|
8
|
Gỗ trắc tròn, xuât theo TKNK số: 919 ngày 5/4/14, GP Cites số: 18VN0370N ngày 29/01/2018. KL: 1.356m3, ĐG:65,208,194vnd/m3.#&LA
|
GUANGDONG CHUHANYOUCHENG TRADING CO LTD
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thanh Phước
|
2018-02-11
|
VIETNAM
|
1.35 MTQ
|
9
|
Gỗ trắc tận dụng(gốc, cành, ngọn), theo TKNK: 919 ngày 5/4/14,1180 ngày 24/10/14,904 ngày 4/4/14. GP số:18VN0368N,18VN0367N,18VN0366N,18VN0369N, 18VN0370N. KL: 103,523m3, ĐG:54,356,105vnd/m3.#&LA
|
GUANGDONG CHUHANYOUCHENG TRADING CO LTD
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thanh Phước
|
2018-02-11
|
VIETNAM
|
103.52 MTQ
|