1
|
122200013671314
|
Gỗ giáng hương xẻ theo chiều doc, chưa bào, có độ dày trên 6mm (Pterocarpus Macrocarpus Kurz-Sawn timber), xuất theo TKHQ: 104449048540 ngày 30/12/2021.#&LA
|
ZHEJIANG DONGYUAN IMPORT&EXPORT CORPORATION LIMITED
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Bảo Phát
|
2022-07-01
|
VIETNAM
|
43.88 MTQ
|
2
|
122200018078987
|
Gỗ giáng hương xẻ theo chiều doc, chưa bào, có độ dày trên 6mm (Pterocarpus Macrocarpus Kurz-Sawn timber), xuất theo TKNK: 104758484720 ngày 10/06/2022.#&LA
|
ZHEJIANG DONGYUAN IMPORT&EXPORT CORPORATION LIMITED
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Bảo Phát
|
2022-06-15
|
VIETNAM
|
38.3 MTQ
|
3
|
122200013571890
|
Gỗ giáng hương xẻ theo chiều doc, chưa bào, có độ dày trên 6mm (Pterocarpus Macrocarpus Kurz-Sawn timber), xuất theo TKHQ: 104348083600 ngày 11/11/2021.#&LA
|
ZHEJIANG DONGYUAN IMPORT&EXPORT CORPORATION LIMITED
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Bảo Phát
|
2022-03-01
|
VIETNAM
|
36.5 MTQ
|
4
|
122200013903765
|
Gỗ giáng hương xẻ theo chiều doc, chưa bào, có độ dày trên 6mm (Pterocarpus Macrocarpus Kurz-Sawn timber), có nguồn gốc nhập khẩu từ Lào, chưa qua chế biến trong nước.#&LA
|
ZHEJIANG DONGYUAN IMPORT&EXPORT CORPORATION LIMITED
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Bảo Phát
|
2022-01-13
|
VIETNAM
|
38.74 MTQ
|
5
|
122100008786123
|
Gỗ giáng hương xẻ (Pterocarpus Macrocarpus Kurz-Sawn timber), chưa qua chế biến trong nước, xuất theo TKNK:103763781442 ngày 05/01/2021.#&LA
|
ZHEJIANG DONGYUAN IMPORT & EXPORT CORPORATION LIMITED
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Bảo Phát
|
2021-12-01
|
VIETNAM
|
45.68 MTQ
|
6
|
122100011974359
|
Gỗ giáng hương xẻ (Pterocarpus Macrocarpus Kurz-Sawn timber), chưa qua chế biến trong nước, số khối thực tế: 57.268m3, đơn giá: 1250.00 usd xuất theo TKNK: 103997997240 ngày 04/05/2021.#&LA
|
ZHEJIANG DONGYUAN IMPORT&EXPORT CORPORATION LIMITED
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Bảo Phát
|
2021-11-05
|
VIETNAM
|
57.27 MTQ
|
7
|
122100012892725
|
Gỗ giáng hương xẻ (Pterocarpus Macrocarpus Kurz-Sawn timber), chưa qua chế biến trong nước, số khối thực tế: 22.178m3, đơn giá: 1250.00 usd xuất theo TKNK: 103997997240 ngày 04/05/2021.#&LA
|
ZHEJIANG DONGYUAN IMPORT&EXPORT CORPORATION LIMITED
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Bảo Phát
|
2021-10-06
|
VIETNAM
|
22.18 MTQ
|
8
|
122100009973282
|
Gỗ giáng hương xẻ (Pterocarpus Macrocarpus Kurz-Sawn timber), chưa qua chế biến trong nước, xuất theo TKNK:103836977160 ngày 08/02/2021 và TK: 103763781442 ngày 05/01/2021.#&LA
|
ZHEJIANG DONGYUAN IMPORT & EXPORT CORPORATION LIMITED
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Bảo Phát
|
2021-09-03
|
VIETNAM
|
79.66 MTQ
|
9
|
122100013397654
|
Gỗ giáng hương xẻ (Pterocarpus Macrocarpus Kurz-Sawn timber), chưa qua chế biến trong nước, số lượng thực tế: 22.341 m3, đơn giá thực tế: 1250 usd, xuất theo TKNK: 104088836350 ngày 16/06/2021.#&LA
|
ZHEJIANG DONGYUAN IMPORT&EXPORT CORPORATION LIMITED
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Bảo Phát
|
2021-06-28
|
VIETNAM
|
22.34 MTQ
|
10
|
122100013336253
|
Gỗ giáng hương xẻ (Pterocarpus Macrocarpus Kurz-Sawn timber), chưa qua chế biến trong nước, số lượng thực tế: 39.819 m3, đơn giá thực tế: 1250 usd, xuất theo TKNK: 104088836350 ngày 16/06/2021.#&LA
|
ZHEJIANG DONGYUAN IMPORT&EXPORT CORPORATION LIMITED
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Bảo Phát
|
2021-06-26
|
VIETNAM
|
39.82 MTQ
|