1
|
122200017148332
|
R4200J6ED00#&Mặt nguyệt (linh kiện máy may công nghiệp)#&VN
|
JUKI (SHANGHAI) INDUSTRIAL CO LTD
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN JUKI (VIệT NAM)
|
2022-12-05
|
VIETNAM
|
50 PCE
|
2
|
122200017148332
|
R4612J6HK00#&Mặt nguyệt (linh kiện máy may công nghiệp)#&VN
|
JUKI (SHANGHAI) INDUSTRIAL CO LTD
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN JUKI (VIệT NAM)
|
2022-12-05
|
VIETNAM
|
20 PCE
|
3
|
122200017148332
|
R4200J6ED00#&Mặt nguyệt (linh kiện máy may công nghiệp)#&VN
|
JUKI (SHANGHAI) INDUSTRIAL CO LTD
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN JUKI (VIệT NAM)
|
2022-12-05
|
VIETNAM
|
100 PCE
|
4
|
122200017148332
|
R4612J6HK00#&Mặt nguyệt (linh kiện máy may công nghiệp)#&VN
|
JUKI (SHANGHAI) INDUSTRIAL CO LTD
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN JUKI (VIệT NAM)
|
2022-12-05
|
VIETNAM
|
100 PCE
|
5
|
122200017148332
|
40006761#&Miếng kẹp (linh kiện máy may công nghiệp)#&VN
|
JUKI (SHANGHAI) INDUSTRIAL CO LTD
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN JUKI (VIệT NAM)
|
2022-12-05
|
VIETNAM
|
500 PCE
|
6
|
122200017148332
|
12174207#&Bàn lừa (linh kiện máy may công nghiệp)#&VN
|
JUKI (SHANGHAI) INDUSTRIAL CO LTD
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN JUKI (VIệT NAM)
|
2022-12-05
|
VIETNAM
|
180 PCE
|
7
|
122200017148332
|
40024064#&Khớp trục kim (linh kiện máy may công nghiệp)#&VN
|
JUKI (SHANGHAI) INDUSTRIAL CO LTD
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN JUKI (VIệT NAM)
|
2022-12-05
|
VIETNAM
|
250 PCE
|
8
|
122200017148332
|
40024064#&Khớp trục kim (linh kiện máy may công nghiệp)#&VN
|
JUKI (SHANGHAI) INDUSTRIAL CO LTD
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN JUKI (VIệT NAM)
|
2022-12-05
|
VIETNAM
|
100 PCE
|
9
|
122200017148332
|
40024064#&Khớp trục kim (linh kiện máy may công nghiệp)#&VN
|
JUKI (SHANGHAI) INDUSTRIAL CO LTD
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN JUKI (VIệT NAM)
|
2022-12-05
|
VIETNAM
|
150 PCE
|
10
|
122200017148332
|
B1239372000#&Móc chỉ (linh kiện máy may công nghiệp)#&VN
|
JUKI (SHANGHAI) INDUSTRIAL CO LTD
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN JUKI (VIệT NAM)
|
2022-12-05
|
VIETNAM
|
19 PCE
|