1
|
121900003646407
|
DWL-1845#&QUẠT CÔNG NGHIỆP DWL-1845#&VN
|
SGS-CSTC STANDARDS TECHNICAL SERVICES CO.,LTD
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đại Tân
|
2019-06-05
|
VIETNAM
|
3 PCE
|
2
|
121900003646407
|
KWP-.2460#&Quạt công nghiệp KWP-2460#&VN
|
SGS-CSTC STANDARDS TECHNICAL SERVICES CO.,LTD
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đại Tân
|
2019-06-05
|
VIETNAM
|
3 PCE
|
3
|
121900003646407
|
KWP-.2050#&QUẠT CÔNG NGHIỆP KWP-2050#&VN
|
SGS-CSTC STANDARDS TECHNICAL SERVICES CO.,LTD
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đại Tân
|
2019-06-05
|
VIETNAM
|
3 PCE
|
4
|
121900003646407
|
KWP-.1845#&Quạt công nghiệp KWP-1845#&VN
|
SGS-CSTC STANDARDS TECHNICAL SERVICES CO.,LTD
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đại Tân
|
2019-06-05
|
VIETNAM
|
3 PCE
|
5
|
121900003646407
|
DST-.45#&Quạt công nghiệp DST-45#&VN
|
SGS-CSTC STANDARDS TECHNICAL SERVICES CO.,LTD
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đại Tân
|
2019-06-05
|
VIETNAM
|
4 PCE
|
6
|
121900003646407
|
KSS-.1640#&Quạt công nghiệp KSS-1640#&VN
|
SGS-CSTC STANDARDS TECHNICAL SERVICES CO.,LTD
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đại Tân
|
2019-06-05
|
VIETNAM
|
4 PCE
|
7
|
121900003646407
|
DSS-40R#&Quạt công nghiệp DSS-40R#&VN
|
SGS-CSTC STANDARDS TECHNICAL SERVICES CO.,LTD
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đại Tân
|
2019-06-05
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
8
|
121900003646407
|
DSS-40#&Quạt công nghiệp DSS-40#&VN
|
SGS-CSTC STANDARDS TECHNICAL SERVICES CO.,LTD
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đại Tân
|
2019-06-05
|
VIETNAM
|
4 PCE
|
9
|
121900003646407
|
KSI-.1845#&Quạt công nghiệp KSI-1845#&VN
|
SGS-CSTC STANDARDS TECHNICAL SERVICES CO.,LTD
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đại Tân
|
2019-06-05
|
VIETNAM
|
2 PCE
|
10
|
121900003646407
|
KWL-.1845#&Quạt công nghiệp KWL-1845#&VN
|
SGS-CSTC STANDARDS TECHNICAL SERVICES CO.,LTD
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đại Tân
|
2019-06-05
|
VIETNAM
|
3 PCE
|