1
|
4574980874
|
Lò xo, chất liệu: Inox, hiệu/nhà sx: Kubo, kích thước: 25mm, Model: DN2098/1, Công dụng: dùng cho các loại máy nông nghiệp, công nghiệp; mới 100%#&CH
|
KINERGY EMS (NANTONG) CO., LTD
|
CôNG TY TNHH TRựC TUYếN TOàN CầU
|
2021-09-29
|
VIETNAM
|
140 PCE
|
2
|
772738832042
|
Lò xo code: DIN 2098/1, steel no.1.4310, d 1.25 x Dm 6.3 x Lo 25 mm,Article number: 8102ơ085281, ID #121 415. Hàng mới 100%.#&CH
|
KINERGY EMS (NANTONG) CO., LTD
|
CôNG TY TNHH TRựC TUYếN TOàN CầU
|
2021-01-27
|
VIETNAM
|
70 PCE
|
3
|
KHONG VAN DON
|
Vòng đệm bằng cao su lưu hóa code: 0101-001133. Hàng mới 100% (NBR 70 Shore DN 3771/ISO 3601; 5.7x1.9mm).#&CH
|
NANJING HAIWODE ELECTRIC CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH TRựC TUYếN TOàN CầU
|
2020-11-16
|
VIETNAM
|
2800 PCE
|
4
|
Lò xo code: DIN 2098/1, steel no.1.4310, d 1.25 x Dm 6.3 x Lo 25 mm, Article number: 8102ơ085281, ID 121 415#&CH
|
KINERGY EMS (NANTONG) CO., LTD
|
CôNG TY TNHH TRựC TUYếN TOàN CầU
|
2020-08-13
|
VIETNAM
|
70 PCE
|
5
|
KHONG VAN DON
|
Vòng đệm bằng cao su lưu hóa type: PN0101-001133. Hàng mới 100%.#&CH
|
NANJING HAIWODE ELECTRIC CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH TRựC TUYếN TOàN CầU
|
2020-03-20
|
VIETNAM
|
2800 PCE
|