1
|
Gỗ Hương xẻ(N1) TênKH: Pterocarpus pedatus Pierre; gỗ không nằm trong danh mục Cites; Khối lượng thực tế: 45,849m3; tổng trị giá: 59.603,7USD#&LA
|
CONG TY TNHH THUONG MAI XNK GUANGXI PINGXIANG XIANGNING
|
Công Ty TNHH Tiến Đức Hiệp
|
2018-03-18
|
VIETNAM
|
45.85 MTQ
|
2
|
Gỗ Hương xẻ(N1) TênKH: Pertricapus pedatus Pierre; gỗ không nằm trong danh mục Cites; Khối lượng thực tế: 45,849m3; tổng trị giá: 59.603,7USD#&LA
|
CONG TY TNHH THUONG MAI XNK GUANGXI PINGXIANG XIANGNING
|
Công Ty TNHH Tiến Đức Hiệp
|
2018-03-18
|
VIETNAM
|
45.85 MTQ
|
3
|
Gỗ Hương xẻ(N1) TênKH: Pertricapus pedatus Pierre; gỗ không nằm trong danh mục Cites; Khối lượng thực tế: 45,849m3; tổng trị giá: 59.603,7USD#&LA
|
CONG TY TNHH THUONG MAI XNK GUANGXI PINGXIANG XIANGNING
|
Công Ty TNHH Tiến Đức Hiệp
|
2018-03-18
|
VIETNAM
|
45.85 MTQ
|
4
|
Gỗ Hương xẻ(N1) TênKH: Pertricapus pedatus Pierre sawn wood; gỗ không nằm trong danh mục Cites, hàng mới 100%; Khối lượng thực tế: 45,849m3; hàng có nguồn gốc nhập khẩu từ Lào#&LA
|
CONG TY TNHH THUONG MAI XNK GUANGXI PINGXIANG XIANGNING
|
Công Ty TNHH Tiến Đức Hiệp
|
2018-03-18
|
VIETNAM
|
45.85 MTQ
|
5
|
Gỗ Hương xẻ(N1) TênKH: Pertricapus pedatus Pierre sawn wood; gỗ không nằm trong danh mục Cites, hàng mới 100%; Khối lượng thực tế: 45,849m3; hàng có nguồn gốc nhập khẩu từ Lào#&LA
|
CONG TY TNHH THUONG MAI XNK GUANGXI PINGXIANG XIANGNING
|
Công Ty TNHH Tiến Đức Hiệp
|
2018-03-18
|
VIETNAM
|
45.85 MTQ
|
6
|
Gỗ Hương xẻ(N1) TênKH: Pterocarpus pedatus Pierre; gỗ không nằm trong danh mục Cites; Khối lượng thực tế: 45,849m3; tổng trị giá: 59.603,7USD#&LA
|
CONG TY TNHH THUONG MAI XNK GUANGXI PINGXIANG XIANGNING
|
Công Ty TNHH Tiến Đức Hiệp
|
2018-03-18
|
VIETNAM
|
45.85 MTQ
|
7
|
Gỗ Hương xẻ(N1) TênKH: Pertricapus pedatus Pierre; gỗ không nằm trong danh mục Cites; Khối lượng thực tế: 45,849m3; tổng trị giá: 59.603,7USD#&LA
|
CONG TY TNHH THUONG MAI XNK GUANGXI PINGXIANG XIANGNING
|
Công Ty TNHH Tiến Đức Hiệp
|
2018-03-18
|
VIETNAM
|
45.85 MTQ
|
8
|
Gỗ Hương xẻ(N1) TênKH: Pertricapus pedatus Pierre; gỗ không nằm trong danh mục Cites; Khối lượng thực tế: 45,849m3; tổng trị giá: 59.603,7USD#&LA
|
CONG TY TNHH THUONG MAI XNK GUANGXI PINGXIANG XIANGNING
|
Công Ty TNHH Tiến Đức Hiệp
|
2018-03-18
|
VIETNAM
|
45.85 MTQ
|
9
|
Gỗ Hương xẻ(N1) TênKH: Pertricapus pedatus Pierre sawn wood; gỗ không nằm trong danh mục Cites, hàng mới 100%; Khối lượng thực tế: 45,849m3; hàng có nguồn gốc nhập khẩu từ Lào#&LA
|
CONG TY TNHH THUONG MAI XNK GUANGXI PINGXIANG XIANGNING
|
Công Ty TNHH Tiến Đức Hiệp
|
2018-03-18
|
VIETNAM
|
45.85 MTQ
|
10
|
Gỗ Hương xẻ(N1) TênKH: Pertricapus pedatus Pierre sawn wood; gỗ không nằm trong danh mục Cites, hàng mới 100%; Khối lượng thực tế: 45,849m3; hàng có nguồn gốc nhập khẩu từ Lào#&LA
|
CONG TY TNHH THUONG MAI XNK GUANGXI PINGXIANG XIANGNING
|
Công Ty TNHH Tiến Đức Hiệp
|
2018-03-18
|
VIETNAM
|
45.85 MTQ
|