1
|
4268366395
|
lọc dầu, MODEL: P-CE13-528#&VN
|
ATTN: AMY ZHANG
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Tân Đại Phú Sỹ
|
2021-05-25
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
2
|
4268366395
|
Phụ tùng thay thế máy nén khí: lọc dầu, model P-CE13-510#&VN
|
ATTN: AMY ZHANG
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Tân Đại Phú Sỹ
|
2021-05-25
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
3
|
4268366395
|
Van mẫu, model SS-FC19-514#&VN
|
ATTN: AMY ZHANG
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Tân Đại Phú Sỹ
|
2021-05-25
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
4
|
4268366395
|
Van mẫu, model SS-FC19-508#&VN
|
ATTN: AMY ZHANG
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Tân Đại Phú Sỹ
|
2021-05-25
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
5
|
4268366395
|
Lò xo, MODEL: PC-AF01-533#&VN
|
ATTN: AMY ZHANG
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Tân Đại Phú Sỹ
|
2021-05-25
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
6
|
4268366395
|
Lò xo, MODEL: PC-AF01-532#&VN
|
ATTN: AMY ZHANG
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Tân Đại Phú Sỹ
|
2021-05-25
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
7
|
4268366395
|
Lò xo, MODEL: PC-AF01-534#&VN
|
ATTN: AMY ZHANG
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Tân Đại Phú Sỹ
|
2021-05-25
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
8
|
4268366395
|
Lò xo, MODEL: P-AF01-572#&VN
|
ATTN: AMY ZHANG
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Tân Đại Phú Sỹ
|
2021-05-25
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
9
|
4268366395
|
gioăng cao su, MODEL: BGRN-OG-0120#&VN
|
ATTN: AMY ZHANG
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Tân Đại Phú Sỹ
|
2021-05-25
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
10
|
4268366395
|
gioăng cao su, MODEL: BGRN-OG-0080#&VN
|
ATTN: AMY ZHANG
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Tân Đại Phú Sỹ
|
2021-05-25
|
VIETNAM
|
1 PCE
|