1
|
702095;2096;2097;2099;2100;2104;
|
Quặng sắt thô chưa qua nung kết, hàm lượng sắt 60,39%. Xuất xứ lào#&LA
|
HEKOU YONGJIN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Kho Vận Devyt
|
2021-02-03
|
VIETNAM
|
260.5 TNE
|
2
|
702107; 2145
|
Quặng sắt thô chưa qua nung kết, hàm lượng sắt 60,39%. Xuất xứ lào#&LA
|
HEKOU YONGJIN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Kho Vận Devyt
|
2021-02-03
|
VIETNAM
|
48.5 TNE
|
3
|
701444;1447;1451;1453;1455;1456
|
Quặng sắt thô chưa qua nung kết, hàm lượng sắt 60,39%. Xuất xứ lào#&LA
|
HEKOU YONGJIN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Kho Vận Devyt
|
2021-02-03
|
VIETNAM
|
436 TNE
|
4
|
700336; 337;338;339;340;341;342;343
|
Quặng sắt thô chưa qua nung kết, hàm lượng sắt 60,39%. Xuất xứ lào#&LA
|
HEKOU YONGJIN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Kho Vận Devyt
|
2021-02-28
|
VIETNAM
|
595 TNE
|
5
|
699303; 9306
|
Quặng sắt thô chưa qua nung kết, hàm lượng sắt 60,39%. Xuất xứ lào#&LA
|
HEKOU YONGJIN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Kho Vận Devyt
|
2021-02-28
|
VIETNAM
|
47.5 TNE
|
6
|
699303;9310; 9313
|
Quặng sắt thô chưa qua nung kết, hàm lượng sắt 60,39%. Xuất xứ lào#&LA
|
HEKOU YONGJIN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Kho Vận Devyt
|
2021-02-28
|
VIETNAM
|
60.5 TNE
|
7
|
699266; 9273;9274;9275;9276;9277
|
Quặng sắt thô chưa qua nung kết, hàm lượng sắt 60,39%. Xuất xứ lào#&LA
|
HEKOU YONGJIN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Kho Vận Devyt
|
2021-02-27
|
VIETNAM
|
340 TNE
|