1
|
Gỗ xẻ cao su (18-23*38.1-76.2*400-1000)mm; Loại AB; Số lượng thực tế: 774,6126 m3; Đơn giá thực tế: 250 USD#&VN
|
FOSHAN SHUNDE ASIAXIN TRADE CO., LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tâm Phúc Gia Lai
|
2018-01-01
|
VIETNAM
|
774.61 MTQ
|
2
|
Gỗ xẻ cao su (18-23*38.1-76.2*250-350)mm; Loại AB; Số lượng thực tế: 40,7868 m3; Đơn giá thực tế: 217,7 USD#&VN
|
FOSHAN SHUNDE ASIAXIN TRADE CO., LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tâm Phúc Gia Lai
|
2018-01-01
|
VIETNAM
|
40.79 MTQ
|
3
|
Gỗ xẻ cao su (18-23*38.1-76.2*400-1000)mm; Loại AB; Số lượng thực tế: 229,2023 m3; Đơn giá thực tế: 250 USD#&VN
|
JIANG MEN GAO HONG CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tâm Phúc Gia Lai
|
2018-01-01
|
VIETNAM
|
229.3 MTQ
|
4
|
Gỗ xẻ cao su (18-23*38.1-76.2*400-1000)mm Loại BC; Số lượng thực tế: 205,8733 m3; Đơn giá thực tế: 190 USD#&VN
|
JIANG MEN GAO HONG CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tâm Phúc Gia Lai
|
2018-01-01
|
VIETNAM
|
205.87 MTQ
|
5
|
Gỗ xẻ cao su (18-23*38.1-76.2*250-350)mm; Loại AB; Số lượng thực tế: 14,6798 m3; Đơn giá thực tế: 217,7 USD#&VN
|
JIANG MEN GAO HONG CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tâm Phúc Gia Lai
|
2018-01-01
|
VIETNAM
|
14.68 MTQ
|
6
|
Gỗ xẻ cao su (18-23x38.1-76.2x400-1000)mm; Loại AB; Số lượng thực tế: 309,0244 m3; Đơn giá thực tế: 250 USD#&VN
|
JIANG MEN GAO HONG CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tâm Phúc Gia Lai
|
2018-01-01
|
VIETNAM
|
309.02 MTQ
|
7
|
Gỗ xẻ cao su (18-23x38.1-76.2x250-350)mm Loại AB; Số lượng thực tế: 52,9061 m3; Đơn giá thực tế: 217,7 USD#&VN
|
JIANG MEN GAO HONG CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tâm Phúc Gia Lai
|
2018-01-01
|
VIETNAM
|
52.91 MTQ
|
8
|
Gỗ xẻ cao su (18-23*38.1-76.2*400-1000)mm; Loại AB; Số lượng thực tế: 774,6126 m3; Đơn giá thực tế: 250 USD#&VN
|
FOSHAN SHUNDE ASIAXIN TRADE CO., LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tâm Phúc Gia Lai
|
2018-01-01
|
VIETNAM
|
774.61 MTQ
|
9
|
Gỗ xẻ cao su (18-23*38.1-76.2*250-350)mm; Loại AB; Số lượng thực tế: 40,7868 m3; Đơn giá thực tế: 217,7 USD#&VN
|
FOSHAN SHUNDE ASIAXIN TRADE CO., LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tâm Phúc Gia Lai
|
2018-01-01
|
VIETNAM
|
40.79 MTQ
|
10
|
Gỗ xẻ cao su (18-23*38.1-76.2*400-1000)mm; Loại AB; Số lượng thực tế: 229,2023 m3; Đơn giá thực tế: 250 USD#&VN
|
JIANG MEN GAO HONG CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tâm Phúc Gia Lai
|
2018-01-01
|
VIETNAM
|
229.3 MTQ
|