1
|
121900003083659
|
DATP03#&Da bò thuộc thành phẩm (Da bò thuộc nguyên liệu đã được cắt tỉa)#&VN
|
XIAMEN YXH IMP & EXP. CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại Huy Thịnh
|
2019-11-05
|
VIETNAM
|
142.24 TNE
|
2
|
121900003057311
|
Da bò tái chế, kích thước: 1.42m x 1.17m x 1.5mm, (14370 tấm)#&VN
|
WENZHOU CHENGRUI TRADE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại Huy Thịnh
|
2019-10-05
|
VIETNAM
|
24820 KGM
|
3
|
121900004400940
|
DATP04#&Da bò thuộc thành phẩm (Da bò thuộc nguyên liệu đã được cắt tỉa)#&VN
|
XIAMEN YXH IMP & EXP. CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại Huy Thịnh
|
2019-09-07
|
VIETNAM
|
52.8 TNE
|
4
|
121900004400940
|
DATP04#&Da bò thuộc thành phẩm (Da bò thuộc nguyên liệu đã được cắt tỉa)#&VN
|
XIAMEN YXH IMP & EXP. CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại Huy Thịnh
|
2019-09-07
|
VIETNAM
|
52.8 TNE
|
5
|
121900004384477
|
DATP04#&Da bò thuộc thành phẩm (Da bò thuộc nguyên liệu đã được cắt tỉa)#&VN
|
XIAMEN YXH IMP & EXP. CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại Huy Thịnh
|
2019-08-07
|
VIETNAM
|
97.5 TNE
|
6
|
121900004384477
|
DATP04#&Da bò thuộc thành phẩm (Da bò thuộc nguyên liệu đã được cắt tỉa)#&VN
|
XIAMEN YXH IMP & EXP. CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại Huy Thịnh
|
2019-08-07
|
VIETNAM
|
97.5 TNE
|
7
|
121900005038817
|
DATP05#&Da bò thuộc thành phẩm (Da bò thuộc nguyên liệu đã được cắt tỉa)#&VN
|
XIAMEN YXH IMP & EXP. CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại Huy Thịnh
|
2019-08-06
|
VIETNAM
|
79.26 TNE
|
8
|
121900004683821
|
Da bò tái chế, kích thước: 1.42m x 1.17m x 1.5mm, (16800 tấm)#&VN
|
WENZHOU YAOFENG TRADE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại Huy Thịnh
|
2019-07-22
|
VIETNAM
|
25330 KGM
|
9
|
121900004683821
|
Da bò tái chế, kích thước: 1.42m x 1.17m x 1.5mm, (16800 tấm)#&VN
|
WENZHOU YAOFENG TRADE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại Huy Thịnh
|
2019-07-22
|
VIETNAM
|
25330 KGM
|
10
|
121900004683821
|
Da bò tái chế, kích thước: 1.42m x 1.17m x 1.5mm, (16800 tấm)#&VN
|
WENZHOU YAOFENG TRADE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại Huy Thịnh
|
2019-07-22
|
VIETNAM
|
25330 KGM
|