1
|
122200017155266
|
Sợi tơ tằm phế phẩm FRISON. Hàng Mới 100%#&VN
|
TONGXIANG AOWEI IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
Công ty TNHH thương mại Hải Dũng
|
2022-12-05
|
VIETNAM
|
1560.8 KGM
|
2
|
122200017155266
|
Sợi tơ tằm phế phẩm FRIGON. Hàng Mới 100%#&VN
|
TONGXIANG AOWEI IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
Công ty TNHH thương mại Hải Dũng
|
2022-12-05
|
VIETNAM
|
14496.8 KGM
|
3
|
122200016999631
|
Sợi tơ tằm phế phẩm FRISON. Hàng Mới 100%#&VN
|
TONGXIANG AOWEI IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
Công ty TNHH thương mại Hải Dũng
|
2022-07-05
|
VIETNAM
|
12033 KGM
|
4
|
122200016999631
|
Sợi tơ tằm phế phẩm FRIGON FLOSS. Hàng Mới 100%#&VN
|
TONGXIANG AOWEI IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
Công ty TNHH thương mại Hải Dũng
|
2022-07-05
|
VIETNAM
|
4761 KGM
|
5
|
122200015252225
|
Sợi tơ tằm FRISON. Hàng mới 100%#&VN
|
GUANGXI PINGXIANG HENGWEI IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD
|
Công ty TNHH thương mại Hải Dũng
|
2022-07-03
|
VIETNAM
|
1045 KGM
|
6
|
122200015252225
|
Sợi tơ tằm FRIGON. Hàng mới 100%#&VN
|
GUANGXI PINGXIANG HENGWEI IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD
|
Công ty TNHH thương mại Hải Dũng
|
2022-07-03
|
VIETNAM
|
8440 KGM
|
7
|
122200018469950
|
Sợi tơ tằm FRISON. Hàng mới 100%#&VN
|
GUANGXI PINGXIANG HENGWEI IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD
|
Công ty TNHH thương mại Hải Dũng
|
2022-06-27
|
VIETNAM
|
2516.5 KGM
|
8
|
122200018469950
|
Sợi tơ tằm FRIGON. Hàng mới 100%#&VN
|
GUANGXI PINGXIANG HENGWEI IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD
|
Công ty TNHH thương mại Hải Dũng
|
2022-06-27
|
VIETNAM
|
11102 KGM
|
9
|
122200016446140
|
Sợi tơ tằm phế phẩm FRIGON FLOSS. Hàng Mới 100%#&VN
|
TONGXIANG AOWEI IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
Công ty TNHH thương mại Hải Dũng
|
2022-04-18
|
VIETNAM
|
13871.5 KGM
|
10
|
122200016306273
|
Sợi tơ tằm phế phẩm FRIGON. Hàng Mới 100%#&VN
|
TONGXIANG AOWEI IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
Công ty TNHH thương mại Hải Dũng
|
2022-04-13
|
VIETNAM
|
13871.5 KGM
|