1
|
122100013938885
|
Chân răng cấy ghép, code: BSKY4010. (HSX: Bredent, hàng mới 100%)#&DE
|
BEIJING SHUNRUI TECHNOLOGY CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Việt Can
|
2021-07-15
|
VIETNAM
|
48 PCE
|
2
|
122100013938885
|
Chân răng cấy ghép, code: BSKY4008. (HSX: Bredent, hàng mới 100%)#&DE
|
BEIJING SHUNRUI TECHNOLOGY CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Việt Can
|
2021-07-15
|
VIETNAM
|
52 PCE
|
3
|
122100013938885
|
Chân răng cấy ghép, code: NSKY3514. (HSX: Bredent, hàng mới 100%)#&DE
|
BEIJING SHUNRUI TECHNOLOGY CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Việt Can
|
2021-07-15
|
VIETNAM
|
47 PCE
|
4
|
122100013938885
|
Chân răng cấy ghép, code: NSKY3512. (HSX: Bredent, hàng mới 100%)#&DE
|
BEIJING SHUNRUI TECHNOLOGY CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Việt Can
|
2021-07-15
|
VIETNAM
|
42 PCE
|
5
|
122100013938885
|
Chân răng cấy ghép, code: NSKY3510. (HSX: Bredent, hàng mới 100%)#&DE
|
BEIJING SHUNRUI TECHNOLOGY CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Việt Can
|
2021-07-15
|
VIETNAM
|
56 PCE
|
6
|
122100013938885
|
Chân răng cấy ghép, code: BSKY4512. (HSX: Bredent, hàng mới 100%)#&DE
|
BEIJING SHUNRUI TECHNOLOGY CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Việt Can
|
2021-07-15
|
VIETNAM
|
22 PCE
|
7
|
122100013938885
|
Chân răng cấy ghép, code: BSKY4510. (HSX: Bredent, hàng mới 100%)#&DE
|
BEIJING SHUNRUI TECHNOLOGY CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Việt Can
|
2021-07-15
|
VIETNAM
|
29 PCE
|
8
|
122100013938885
|
Chân răng cấy ghép, code: BSKY4508. (HSX: Bredent, hàng mới 100%)#&DE
|
BEIJING SHUNRUI TECHNOLOGY CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Việt Can
|
2021-07-15
|
VIETNAM
|
12 PCE
|
9
|
122100013938885
|
Chân răng cấy ghép, code: BSKY4012. (HSX: Bredent, hàng mới 100%)#&DE
|
BEIJING SHUNRUI TECHNOLOGY CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Việt Can
|
2021-07-15
|
VIETNAM
|
48 PCE
|