1
|
122000009709007
|
Trái thanh long tươi ruột đỏ F14 (15.5 kgs/thung)#&VN
|
SHENZHEN OHENG IMPORT & EXPORT CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ 318
|
2021-05-03
|
VIETNAM
|
3487.5 KGM
|
2
|
122000009709007
|
Trái thanh long tươi ruột đỏ F14 (6 kgs/thung)#&VN
|
SHENZHEN OHENG IMPORT & EXPORT CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ 318
|
2021-05-03
|
VIETNAM
|
2934 KGM
|
3
|
122000009709007
|
Trái thanh long tươi ruột đỏ F14 (6.3 kgs/thung)#&VN
|
SHENZHEN OHENG IMPORT & EXPORT CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ 318
|
2021-05-03
|
VIETNAM
|
8089.2 KGM
|
4
|
101187229602
|
Trái thanh long tươi ruột trắng không nhãn hiệu(thùng 17kg) loại 3#&VN
|
SHENZHEN XINDELI IMPORT & EXPORT CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ 318
|
2021-03-03
|
VIETNAM
|
36652 KGM
|
5
|
122000009709007
|
Trái thanh long tươi ruột trắng không nhãn hiệu loại 3 (17 kgs/thung)#&VN
|
QINGDAO PORT FRESH IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ 318
|
2021-03-03
|
VIETNAM
|
36652 KGM
|
6
|
122000009709007
|
Trái thanh long tươi ruột đỏ F14 ( thùng 6.5 kg )#&VN
|
SHANGHAI YI LAI SUPPLY CHAIN MANAGEMENT LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ 318
|
2020-12-08
|
VIETNAM
|
13572 KGM
|
7
|
101187452602
|
Trái thanh long tươi ruột trắng không nhãn hiệu(thùng 17kg)#&VN
|
SHENZHEN WEI CHENG LI DE TRADE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ 318
|
2020-12-08
|
VIETNAM
|
18865 KGM
|
8
|
101187452602
|
Trái thanh long tươi ruột trắng không nhãn hiệu(thùng 17kg)#&VN
|
SHENZHEN WEI CHENG LI DE TRADE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ 318
|
2020-12-08
|
VIETNAM
|
18326 KGM
|
9
|
101187452602
|
Trái thanh long tươi ruột đỏ giống F14(thùng 6.2kg)#&VN
|
SHENZHEN WEI CHENG LI DE TRADE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ 318
|
2020-12-08
|
VIETNAM
|
24998.4 KGM
|
10
|
101187229602
|
Trái thanh long tươi ruột trắng không nhãn hiệu(thùng 17.5kg)#&VN
|
SHANGHAI XIETONG (GROUP) CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ 318
|
2020-12-08
|
VIETNAM
|
74382 KGM
|