1
|
122200013781156
|
Gỗ ván bóc từ gỗ keo rừng trồng,kt:1.6X630X1270MM, đã phơi, chưa qua sấy, dùng làm lớp giữa để sản xuất gỗ ván ép. Loại cong vênh, dưới 4 mắt chết, tỷ lệ xước <2%, màu sắc không đồng đều, mới 100%#&VN
|
ZHANGJIAGANG BONDED AREA TIANLU IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI BảO TRườNG
|
2022-01-28
|
VIETNAM
|
181.12 MTQ
|
2
|
122200013660590
|
Gỗ ván bóc từ gỗ keo rừng trồng,kt:1.6X630X1270MM, đã phơi, chưa qua sấy, dùng làm lớp giữa để sản xuất gỗ ván ép. Loại cong vênh, dưới 4 mắt chết, tỷ lệ xước <2%, màu sắc không đồng đều, mới 100%#&VN
|
SHANDONG XINBEN INTERNATIONAL SUPPLY CHAIN CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI BảO TRườNG
|
2022-01-28
|
VIETNAM
|
543.04 MTQ
|
3
|
122200013658574
|
Gỗ ván bóc từ gỗ keo rừng trồng,kt:1.6X630X1270MM, đã phơi, chưa qua sấy, dùng làm lớp giữa để sản xuất gỗ ván ép. Loại cong vênh, dưới 4 mắt chết, tỷ lệ xước <2%, màu sắc không đồng đều, mới 100%#&VN
|
SHANDONG XINBEN INTERNATIONAL SUPPLY CHAIN CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI BảO TRườNG
|
2022-01-28
|
VIETNAM
|
144.17 MTQ
|
4
|
122200013985199
|
Gỗ ván bóc từ gỗ keo rừng trồng,kt:1.6X630X1270MM, đã phơi, chưa qua sấy, dùng làm lớp giữa để sản xuất gỗ ván ép. Loại cong vênh, dưới 4 mắt chết, tỷ lệ xước <2%, màu sắc không đồng đều, mới 100%#&VN
|
TAIAN CHENGCHAO IMPORT AND EXPORT CO.LTD
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI BảO TRườNG
|
2022-01-28
|
VIETNAM
|
470.36 MTQ
|
5
|
122200013983224
|
Gỗ ván bóc từ gỗ keo rừng trồng,kt:1.6X630X1270MM, đã phơi, chưa qua sấy, dùng làm lớp giữa để sản xuất gỗ ván ép. Loại cong vênh, dưới 4 mắt chết, tỷ lệ xước <2%, màu sắc không đồng đều, mới 100%#&VN
|
SHANDONG XINBEN INTERNATIONAL SUPPLY CHAIN CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI BảO TRườNG
|
2022-01-28
|
VIETNAM
|
795.54 MTQ
|
6
|
122200013893891
|
Gỗ ván bóc từ gỗ keo rừng trồng,kt:1.6X630X1270MM, đã phơi, chưa qua sấy, dùng làm lớp giữa để sản xuất gỗ ván ép. Loại cong vênh, dưới 4 mắt chết, tỷ lệ xước <2%, màu sắc không đồng đều, mới 100%#&VN
|
ZHANGJIAGANG BONDED AREA TIANLU IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI BảO TRườNG
|
2022-01-28
|
VIETNAM
|
180.76 MTQ
|
7
|
122200013816089
|
Gỗ ván bóc từ gỗ keo rừng trồng,kt:1.6X630X1270MM, đã phơi, chưa qua sấy, dùng làm lớp giữa để sản xuất gỗ ván ép. Loại cong vênh, dưới 4 mắt chết, tỷ lệ xước <2%, màu sắc không đồng đều, mới 100%#&VN
|
SHANDONG XINBEN INTERNATIONAL SUPPLY CHAIN CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI BảO TRườNG
|
2022-01-28
|
VIETNAM
|
361.49 MTQ
|
8
|
122200013834691
|
Quả xoài tươi, tên khoa học: Mangifera indica, Quy cách đóng gói: 25kg/ thùng, dùng làm thực phẩm, hạn sử dụng: 05/02/2022. Hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới 100%#&VN
|
GUANGDONG HENGBANG INTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI BảO TRườNG
|
2022-11-01
|
VIETNAM
|
45000 KGM
|
9
|
122200013819883
|
Quả mít tươi, tên khoa học: Artocarpus heterophyllus, dùng làm thực phẩm, hạn sử dụng: 05/02/2022. Hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới 100%#&VN
|
XIAMEN GUOXIYUAN IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI BảO TRườNG
|
2022-11-01
|
VIETNAM
|
70312 KGM
|
10
|
122200013654420
|
Gỗ ván bóc từ gỗ keo rừng trồng,kt:1.6X630X1270MM, đã phơi, chưa qua sấy, dùng làm lớp giữa để sản xuất gỗ ván ép. Loại cong vênh, dưới 4 mắt chết, tỷ lệ xước <2%, màu sắc không đồng đều, mới 100%#&VN
|
SHANDONG XINBEN INTERNATIONAL SUPPLY CHAIN CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI BảO TRườNG
|
2022-08-01
|
VIETNAM
|
36.36 MTQ
|