1
|
122000012213514
|
TO-YB6H534A 5500#&Thanh nhôm định hình TO-YB6H534A 5500 (1 pce = 1.54 kgs; L = 5500 mm)#&VN
|
LIXIL HOUSING PRODUCTS MANUFACTURING (SHANGHAI) CORPORATION
|
Công ty TNHH Sản Xuất Toàn Cầu LIXIL Việt Nam
|
2020-11-13
|
VIETNAM
|
36 PCE
|
2
|
122000012213514
|
TO-YB6E196A 5500#&Thanh nhôm định hình TO-YB6E196A 5500 (1 pce = 3.74 kgs; L = 5500 mm)#&VN
|
LIXIL HOUSING PRODUCTS MANUFACTURING (SHANGHAI) CORPORATION
|
Công ty TNHH Sản Xuất Toàn Cầu LIXIL Việt Nam
|
2020-11-13
|
VIETNAM
|
27 PCE
|
3
|
122000012213514
|
TO-YB6E203A 5500#&Thanh nhôm định hình TO-YB6E203A 5500 (1 pce = 4.4 kgs; L = 5500 mm)#&VN
|
LIXIL HOUSING PRODUCTS MANUFACTURING (SHANGHAI) CORPORATION
|
Công ty TNHH Sản Xuất Toàn Cầu LIXIL Việt Nam
|
2020-11-13
|
VIETNAM
|
27 PCE
|
4
|
122000012213514
|
TO-YB6E204A 5500#&Thanh nhôm định hình TO-YB6E204A 5500 (1 pce = 6.6 kgs; L = 5500 mm)#&VN
|
LIXIL HOUSING PRODUCTS MANUFACTURING (SHANGHAI) CORPORATION
|
Công ty TNHH Sản Xuất Toàn Cầu LIXIL Việt Nam
|
2020-11-13
|
VIETNAM
|
32 PCE
|
5
|
122000012213514
|
TO-YB6E210A 5500#&Thanh nhôm định hình TO-YB6E210A 5500 (1 pce = 13.75 kgs; L = 5500 mm)#&VN
|
LIXIL HOUSING PRODUCTS MANUFACTURING (SHANGHAI) CORPORATION
|
Công ty TNHH Sản Xuất Toàn Cầu LIXIL Việt Nam
|
2020-11-13
|
VIETNAM
|
31 PCE
|
6
|
122000012213514
|
TO-YB6E211A 5500#&Thanh nhôm định hình TO-YB6E211A 5500 (1 pce = 8.25 kgs; L = 5500 mm)#&VN
|
LIXIL HOUSING PRODUCTS MANUFACTURING (SHANGHAI) CORPORATION
|
Công ty TNHH Sản Xuất Toàn Cầu LIXIL Việt Nam
|
2020-11-13
|
VIETNAM
|
24 PCE
|
7
|
122000012213514
|
TO-YB6E197A 5500#&Thanh nhôm định hình TO-YB6E197A 5500 (1 pce = 6.49 kgs; L = 5500 mm)#&VN
|
LIXIL HOUSING PRODUCTS MANUFACTURING (SHANGHAI) CORPORATION
|
Công ty TNHH Sản Xuất Toàn Cầu LIXIL Việt Nam
|
2020-11-13
|
VIETNAM
|
18 PCE
|
8
|
122000012213514
|
TO-YB6R555 5500#&Thanh nhôm định hình TO-YB6R555 5500 (1 pce = 1.54 kgs; L = 5500 mm)#&VN
|
LIXIL HOUSING PRODUCTS MANUFACTURING (SHANGHAI) CORPORATION
|
Công ty TNHH Sản Xuất Toàn Cầu LIXIL Việt Nam
|
2020-11-13
|
VIETNAM
|
180 PCE
|
9
|
122000012213510
|
Móc bằng sắt - Hook bolts (used) (Chưa qua gia công, tái xuất nguyên trạng hàng hóa). Tái xuất 2 cái mục 2 TK 102609838810/A12 ngày 25/04/2019.#&VN
|
LIXIL HOUSING PRODUCTS MANUFACTURING (SHANGHAI) CORPORATION
|
Công ty TNHH Sản Xuất Toàn Cầu LIXIL Việt Nam
|
2020-11-13
|
VIETNAM
|
2 PCE
|
10
|
122000012213510
|
Tấm trượt - Slide panels (used) (Chưa qua gia công, tai xuât nguyên trang hang hoa).Tái xuất 2 cái mục 3 TK 102609838810/A12 ngày 25/04/2019.#&VN
|
LIXIL HOUSING PRODUCTS MANUFACTURING (SHANGHAI) CORPORATION
|
Công ty TNHH Sản Xuất Toàn Cầu LIXIL Việt Nam
|
2020-11-13
|
VIETNAM
|
2 PCE
|