1
|
121900000879354
|
Khuôn ép nhựa (dùng trong sản xuất nhựa) - PLASTIC INJECTION MOULD.#&CN
|
KYE MOULD TECHNOLOGY LIMITED
|
Công Ty TNHH Nhựa Nguyên Tiến Phát
|
2019-01-23
|
VIETNAM
|
1 SET
|
2
|
121900000879354
|
Khuôn ép nhựa (dùng trong sản xuất nhựa) - PLASTIC INJECTION MOULD.#&CN
|
KYE MOULD TECHNOLOGY LIMITED
|
Công Ty TNHH Nhựa Nguyên Tiến Phát
|
2019-01-23
|
VIETNAM
|
1 SET
|
3
|
121900000879354
|
Khuôn ép nhựa (dùng trong sản xuất nhựa) - PLASTIC INJECTION MOULD.#&CN
|
KYE MOULD TECHNOLOGY LIMITED
|
Công Ty TNHH Nhựa Nguyên Tiến Phát
|
2019-01-23
|
VIETNAM
|
1 SET
|
4
|
Khuôn ép nhựa (dùng trong sản xuất nhựa) - PLASTIC INJECTION MOULD.#&CN
|
KYE MOULD TECHNOLOGY LIMITED
|
Công Ty TNHH Nhựa Nguyên Tiến Phát
|
2018-05-31
|
VIETNAM
|
1 SET
|
5
|
Khuôn ép nhựa (dùng trong sản xuất nhựa) - PLASTIC INJECTION MOULD.#&CN
|
KYE MOULD TECHNOLOGY LIMITED
|
Công Ty TNHH Nhựa Nguyên Tiến Phát
|
2018-05-31
|
VIETNAM
|
1 SET
|
6
|
Khuôn ép nhựa (dùng trong sản xuất nhựa) - PLASTIC INJECTION MOULD.#&CN
|
KYE MOULD TECHNOLOGY LIMITED
|
Công Ty TNHH Nhựa Nguyên Tiến Phát
|
2018-05-31
|
VIETNAM
|
1 SET
|