1
|
121900005771744
|
Nhân hạt điều - CASHEWS SK1#&VN
|
DONG HUNG TU HAI TRUNG THAI INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hà Hưng Phú
|
2019-11-09
|
VIETNAM
|
453.6 KGM
|
2
|
121900005771744
|
Nhân hạt điều - CASHEWS WS#&VN
|
DONG HUNG TU HAI TRUNG THAI INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hà Hưng Phú
|
2019-11-09
|
VIETNAM
|
1134 KGM
|
3
|
121900005771744
|
Nhân hạt điều - CASHEWS LBW#&VN
|
DONG HUNG TU HAI TRUNG THAI INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hà Hưng Phú
|
2019-11-09
|
VIETNAM
|
1134 KGM
|
4
|
121900005771744
|
Nhân hạt điều - CASHEWS W450#&VN
|
DONG HUNG TU HAI TRUNG THAI INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hà Hưng Phú
|
2019-11-09
|
VIETNAM
|
680.4 KGM
|
5
|
121900005771744
|
Nhân hạt điều - CASHEWS W320#&VN
|
DONG HUNG TU HAI TRUNG THAI INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hà Hưng Phú
|
2019-11-09
|
VIETNAM
|
11340 KGM
|
6
|
121900005771744
|
Nhân hạt điều - CASHEWS SK1#&VN
|
DONG HUNG TU HAI TRUNG THAI INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hà Hưng Phú
|
2019-11-09
|
VIETNAM
|
453.6 KGM
|
7
|
121900005771744
|
Nhân hạt điều - CASHEWS WS#&VN
|
DONG HUNG TU HAI TRUNG THAI INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hà Hưng Phú
|
2019-11-09
|
VIETNAM
|
1134 KGM
|
8
|
121900005771744
|
Nhân hạt điều - CASHEWS LBW#&VN
|
DONG HUNG TU HAI TRUNG THAI INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hà Hưng Phú
|
2019-11-09
|
VIETNAM
|
1134 KGM
|
9
|
121900005771744
|
Nhân hạt điều - CASHEWS W450#&VN
|
DONG HUNG TU HAI TRUNG THAI INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hà Hưng Phú
|
2019-11-09
|
VIETNAM
|
680.4 KGM
|
10
|
121900005771744
|
Nhân hạt điều - CASHEWS W320#&VN
|
DONG HUNG TU HAI TRUNG THAI INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hà Hưng Phú
|
2019-11-09
|
VIETNAM
|
11340 KGM
|