1
|
122200018541390
|
T-11#&Khay mây 26x9xH6#&VN
|
MUJI (SHANGHAI) COMPANY LIMITED
|
Công Ty TNHH Mây Tre Xuất Khẩu Phú Minh Hưng Yên
|
2022-06-29
|
VIETNAM
|
210 PCE
|
2
|
122200018541390
|
LS-1#&Khay mây 36x26xH3#&VN
|
MUJI (SHANGHAI) COMPANY LIMITED
|
Công Ty TNHH Mây Tre Xuất Khẩu Phú Minh Hưng Yên
|
2022-06-29
|
VIETNAM
|
240 PCE
|
3
|
122200018541390
|
T-65#&Khay mây 36x35xH16#&VN
|
MUJI (SHANGHAI) COMPANY LIMITED
|
Công Ty TNHH Mây Tre Xuất Khẩu Phú Minh Hưng Yên
|
2022-06-29
|
VIETNAM
|
480 PCE
|
4
|
122200018541390
|
T-64#&Khay mây 36x35xH24#&VN
|
MUJI (SHANGHAI) COMPANY LIMITED
|
Công Ty TNHH Mây Tre Xuất Khẩu Phú Minh Hưng Yên
|
2022-06-29
|
VIETNAM
|
200 PCE
|
5
|
122200018541390
|
T7#&Khay mây 22x15xH9#&VN
|
MUJI (SHANGHAI) COMPANY LIMITED
|
Công Ty TNHH Mây Tre Xuất Khẩu Phú Minh Hưng Yên
|
2022-06-29
|
VIETNAM
|
540 PCE
|
6
|
122200018541390
|
S4#&Khay mây 26x36xH12#&VN
|
MUJI (SHANGHAI) COMPANY LIMITED
|
Công Ty TNHH Mây Tre Xuất Khẩu Phú Minh Hưng Yên
|
2022-06-29
|
VIETNAM
|
270 PCE
|
7
|
122200018541390
|
S3#&Khay mây 26x36xH16#&VN
|
MUJI (SHANGHAI) COMPANY LIMITED
|
Công Ty TNHH Mây Tre Xuất Khẩu Phú Minh Hưng Yên
|
2022-06-29
|
VIETNAM
|
480 PCE
|
8
|
122200018541390
|
S2#&Khay mây 26x36xH24#&VN
|
MUJI (SHANGHAI) COMPANY LIMITED
|
Công Ty TNHH Mây Tre Xuất Khẩu Phú Minh Hưng Yên
|
2022-06-29
|
VIETNAM
|
320 PCE
|
9
|
122200018541390
|
S16#&Khay mây 26x36xH31#&VN
|
MUJI (SHANGHAI) COMPANY LIMITED
|
Công Ty TNHH Mây Tre Xuất Khẩu Phú Minh Hưng Yên
|
2022-06-29
|
VIETNAM
|
120 PCE
|
10
|
122200017556220
|
T-11#&Khay mây 26x9xH6#&VN
|
MUJI (SHANGHAI) COMPANY LIMITED
|
Công Ty TNHH Mây Tre Xuất Khẩu Phú Minh Hưng Yên
|
2022-05-26
|
VIETNAM
|
180 PCE
|