1
|
122200013618002
|
Miếng chặn bằng nhựa dùng trong thiết bị điện cầm tay (SPACER 90562234-01). Hàng mới 100% -thuộc dòng 1 TK 104128497320/A12 ngày 03/07/2021#&CN
|
SU ZHOU YITIE MACHINERY ELECTRONIC CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH LâM Vỹ
|
2022-05-01
|
VIETNAM
|
200000 PCE
|
2
|
122200013618002
|
Khớp nối bằng nhựa dùng trong thiết bị điện cầm tay (STOP 90554815-02). Hàng mới 100% -thuộc dòng 4 TK 103843891060/A11 ngày 18/02/2021#&CN
|
SU ZHOU YITIE MACHINERY ELECTRONIC CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH LâM Vỹ
|
2022-05-01
|
VIETNAM
|
28590 PCE
|
3
|
122200013618002
|
Miếng chặn bằng nhựa dùng trong thiết bị điện cầm tay (SPACER 90562234-01). Hàng mới 100% -thuộc dòng 3 TK 103843891060/A11 ngày 18/02/2021#&CN
|
SU ZHOU YITIE MACHINERY ELECTRONIC CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH LâM Vỹ
|
2022-05-01
|
VIETNAM
|
28100 PCE
|
4
|
122200013618002
|
Khớp nối bằng nhựa dùng trong thiết bị điện cầm tay (STOP 90554815-02). Hàng mới 100% -thuộc dòng 2 TK 104128497320/A12 ngày 03/07/2021#&CN
|
SU ZHOU YITIE MACHINERY ELECTRONIC CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH LâM Vỹ
|
2022-05-01
|
VIETNAM
|
200000 PCE
|
5
|
122200013618002
|
Ống sắt (Bottom Tube N826937) phụ tùng cho dụng cụ điện cầm tay, chiều dài 441mm, đường kính 25.4mm. Hàng mới 100% -thuộc dòng 2 TK 103931567130/A11 ngày 01/04/2021#&CN
|
SU ZHOU YITIE MACHINERY ELECTRONIC CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH LâM Vỹ
|
2022-05-01
|
VIETNAM
|
29768 PCE
|
6
|
122200013618002
|
Ống sắt (Bottom Tube N847734) phụ tùng cho dụng cụ điện cầm tay, chiều dài 417.5mm, đường kính 25.4mm. Hàng mới 100% -thuộc dòng 1 TK 103931567130/A11 ngày 01/04/2021#&CN
|
SU ZHOU YITIE MACHINERY ELECTRONIC CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH LâM Vỹ
|
2022-05-01
|
VIETNAM
|
9872 PCE
|
7
|
122200013618002
|
Ống sắt (Bottom Tube N815640) phụ tùng cho dụng cụ điện cầm tay, chiều dài 401.5mm, đường kính 25.4mm. Hàng mới 100% -thuộc dòng 2 TK 103844808320/A11 ngày 18/02/2021#&CN
|
SU ZHOU YITIE MACHINERY ELECTRONIC CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH LâM Vỹ
|
2022-05-01
|
VIETNAM
|
18875 PCE
|
8
|
122200013618002
|
Ống sắt (Bottom Tube N815640) phụ tùng cho dụng cụ điện cầm tay, chiều dài 401.5mm, đường kính 25.4mm. Hàng mới 100% -thuộc dòng 2 TK 103880631520/A11 ngày 09/03/2021#&CN
|
SU ZHOU YITIE MACHINERY ELECTRONIC CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH LâM Vỹ
|
2022-05-01
|
VIETNAM
|
29700 PCE
|
9
|
122200013618002
|
Ống sắt (Bottom Tube N815639) phụ tùng cho dụng cụ điện cầm tay, chiều dài 509mm, đường kính 25.4mm. Hàng mới 100% -thuộc dòng 1 TK 103843891060/A11 ngày 18/02/2021#&CN
|
SU ZHOU YITIE MACHINERY ELECTRONIC CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH LâM Vỹ
|
2022-05-01
|
VIETNAM
|
13202 PCE
|
10
|
122200013618002
|
Ống sắt (Bottom Tube N815639) phụ tùng cho dụng cụ điện cầm tay, chiều dài 509mm, đường kính 25.4mm. Hàng mới 100% -thuộc dòng 1 TK 103880887350/A11 ngày 15/03/2021#&CN
|
SU ZHOU YITIE MACHINERY ELECTRONIC CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH LâM Vỹ
|
2022-05-01
|
VIETNAM
|
29500 PCE
|