|
1
|
122100016107615
|
RJQ597560-004#&Miếng nhựa gắn dây đồng hồ BAND PIECE VK7 RJQ597560-004. Hàng mới 100%#&VN
|
COVAC CO.,LTD
|
Công ty TNHH KYORITSU BUSSAN Việt Nam
|
2021-10-28
|
VIETNAM
|
800 PCE
|
|
2
|
122100016107615
|
RJQ603277-002#&Miếng nhựa gắn dây đồng hồ BAND PIECE TW4 RJQ603277-002. Hàng mới 100%#&VN
|
COVAC CO.,LTD
|
Công ty TNHH KYORITSU BUSSAN Việt Nam
|
2021-10-28
|
VIETNAM
|
3600 PCE
|
|
3
|
122100015876994
|
RJQ603277-003#&Miếng nhựa gắn dây đồng hồ BAND PIECE TW4 RJQ603277-003. Hàng mới 100%#&VN
|
COVAC CO.,LTD
|
Công ty TNHH KYORITSU BUSSAN Việt Nam
|
2021-10-21
|
VIETNAM
|
4500 PCE
|
|
4
|
122100015876994
|
RJQ593343-003#&Miếng nhựa gắn dây đồng hồ BAND PIECE VK4 RJQ593343-003. Hàng mới 100%#&VN
|
COVAC CO.,LTD
|
Công ty TNHH KYORITSU BUSSAN Việt Nam
|
2021-10-21
|
VIETNAM
|
4500 PCE
|
|
5
|
122100015876994
|
RJQ593342-003#&Miếng nhựa gắn dây đồng hồ BAND PIECE VK4 RJQ593342-003. Hàng mới 100%#&VN
|
COVAC CO.,LTD
|
Công ty TNHH KYORITSU BUSSAN Việt Nam
|
2021-10-21
|
VIETNAM
|
1000 PCE
|
|
6
|
122100015876994
|
RJQ597560-006#&Miếng nhựa gắn dây đồng hồ BAND PIECE VK7 RJQ597560-006. Hàng mới 100%#&VN
|
COVAC CO.,LTD
|
Công ty TNHH KYORITSU BUSSAN Việt Nam
|
2021-10-21
|
VIETNAM
|
1000 PCE
|
|
7
|
122100015876994
|
RJQ603278-003#&Miếng nhựa gắn dây đồng hồ BAND PIECE TW4 RJQ603278-003. Hàng mới 100%#&VN
|
COVAC CO.,LTD
|
Công ty TNHH KYORITSU BUSSAN Việt Nam
|
2021-10-21
|
VIETNAM
|
1000 PCE
|
|
8
|
122100015876994
|
RJQ593352-003#&Miếng nhựa gắn dây đồng hồ BAND PIECE VK4 RJQ593352-003. Hàng mới 100%#&VN
|
COVAC CO.,LTD
|
Công ty TNHH KYORITSU BUSSAN Việt Nam
|
2021-10-21
|
VIETNAM
|
1000 PCE
|
|
9
|
122100015876994
|
RJQ597560-005#&Miếng nhựa gắn dây đồng hồ BAND PIECE VK7 RJQ597560-005. Hàng mới 100%#&VN
|
COVAC CO.,LTD
|
Công ty TNHH KYORITSU BUSSAN Việt Nam
|
2021-10-21
|
VIETNAM
|
1000 PCE
|
|
10
|
122000012341206
|
TBS_22164B#&Khóa dây đồng hồ đeo tay dạng tháo rời. Tái xuất từ tk 103579740610/E11 ngày 07/10/2020, mục số 02.#&CN
|
COVAC CO.,LTD
|
Công ty TNHH KYORITSU BUSSAN Việt Nam
|
2020-11-18
|
VIETNAM
|
900 PCE
|