1
|
122100009979220
|
PIPE SA106-C 114.3x17.12x5300Lmm/Ống dẫn,không nối,cán nguội,bằng thép cacbon(thép không hợp kim),có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42.000 psi,NSX:JIANGSU CHENGDE/6PC#&CN
|
JIANGSU CHENGDE STEEL TUBE SHARE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
2021-02-03
|
VIETNAM
|
1305 KGM
|
2
|
122100009979220
|
PIPE SA106-B 114.3x8.56x6300Lmm/Ống dẫn,không nối,cán nguội,bằng thép cacbon(thép không hợp kim),có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42.000 psi,NSX:JIANGSU CHENGDE/8PC#&CN
|
JIANGSU CHENGDE STEEL TUBE SHARE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
2021-02-03
|
VIETNAM
|
1125.6 KGM
|
3
|
122100009979220
|
PIPE SA106-C OD168.3x7.11AWTx6000Lmm/Ống dẫn chịu áp lực cao,không nối,cán nguội,bằng thép cacbon(thép không hợp kim),có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42.000 psi,NSX:JIANGSU CHENGDE/3PC#&CN
|
JIANGSU CHENGDE STEEL TUBE SHARE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
2021-02-03
|
VIETNAM
|
510 KGM
|
4
|
122100009979220
|
PIPE SA106-C OD141.3x20AWTx5000Lmm/Ống dẫn chịu áp lực cao,không nối,cán nguội,bằng thép cacbon(thép không hợp kim),có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42.000 psi,NSX: JIANGSU CHENGDE/1PC#&CN
|
JIANGSU CHENGDE STEEL TUBE SHARE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
2021-02-03
|
VIETNAM
|
299 KGM
|
5
|
122100009979220
|
PIPE SA106-C OD141.3x9.53AWTx6000Lmm/Ống dẫn chịu áp lực cao,không nối,cán nguội,bằng thép cacbon(thép không hợp kim),có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42.000 psi,NSX: JIANGSU CHENGDE/1PC#&CN
|
JIANGSU CHENGDE STEEL TUBE SHARE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
2021-02-03
|
VIETNAM
|
186 KGM
|
6
|
122100009979220
|
PIPE SA106-C OD114.3x8.56AWTx6000Lmm/Ống dẫn chịu áp lực cao,không nối,cán nguội,bằng thép cacbon(thép không hợp kim),có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42.000 psi,NSX:JIANGSU CHENGDE/2PC#&CN
|
JIANGSU CHENGDE STEEL TUBE SHARE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
2021-02-03
|
VIETNAM
|
268 KGM
|
7
|
122100009979220
|
PIPE SA335-P11 OD168.3x7.11AWTx5000Lmm/Ống dẫn chịu áp lực cao,không nối,cán nguội,bằng thép hợp kim,có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42.000 psi,NSX:JIANGSU CHENGDE/2PC#&CN
|
JIANGSU CHENGDE STEEL TUBE SHARE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
2021-02-03
|
VIETNAM
|
282 KGM
|
8
|
122100009979220
|
PIPE SA335-P22 OD114.3x13.49AWTx6000Lmm/Ống dẫn chịu áp lực cao, không nối, cán nguội, bằng thép hợp kim, có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42.000 psi, NSX: JIANGSU CHENGDE/1PC#&CN
|
JIANGSU CHENGDE STEEL TUBE SHARE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
2021-02-03
|
VIETNAM
|
201 KGM
|
9
|
122100009979220
|
PIPE SA335-P22 OD114.3x13.49AWTx6000Lmm/Ống dẫn chịu áp lực cao, không nối, cán nguội, bằng thép hợp kim, có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42.000 psi, NSX: JIANGSU CHENGDE/3PC#&CN
|
JIANGSU CHENGDE STEEL TUBE SHARE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
2021-02-03
|
VIETNAM
|
603 KGM
|
10
|
122100009979220
|
PIPE SA335-P91 TYPE1 OD114.3x22x5000L/Ống dẫn chịu áp lực cao, không nối, cán nguội, bằng thép hợp kim, có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42.000 psi, NSX: JIANGSU CHENGDE/2PC#&CN
|
JIANGSU CHENGDE STEEL TUBE SHARE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
2021-02-03
|
VIETNAM
|
500 KGM
|