|
1
|
121900000581674
|
81019262A1001NS0.57x1135#&Thép hợp kim mạ Kẽm bằng phương pháp điện phân dạng cuộn, hàm lượng Bo=0,0008% theo trọng lượng,mã HS theo chương 98 (98110010),đã xẻ, loại NSECCK-QS1,kt: 0.57*1135 (mm)#&VN
|
SHENZHEN NS STEEL CENTRE CO.,LTD
|
Công ty TNHH dịch vụ thép NSSB Hà nội
|
2019-01-10
|
VIETNAM
|
11220 KGM
|
|
2
|
121900000581674
|
81214073A1001NS0.57x1218#&Thép hợp kim mạ Kẽm bằng phương pháp điện phân dạng cuộn, hàm lượng Bo=0,0008% theo trọng lượng,mã HS theo chương 98 (98110010),đã xẻ, loại NSECCK-QS1,kt: 0.57*1218 (mm)#&VN
|
SHENZHEN NS STEEL CENTRE CO.,LTD
|
Công ty TNHH dịch vụ thép NSSB Hà nội
|
2019-01-10
|
VIETNAM
|
10810 KGM
|
|
3
|
121900000581674
|
81019262A1001NS0.57x1135#&Thép hợp kim mạ Kẽm bằng phương pháp điện phân dạng cuộn, hàm lượng Bo=0,0008% theo trọng lượng,mã HS theo chương 98 (98110010),đã xẻ, loại NSECCK-QS1,kt: 0.57*1135 (mm)#&VN
|
SHENZHEN NS STEEL CENTRE CO.,LTD
|
Công ty TNHH dịch vụ thép NSSB Hà nội
|
2019-10-01
|
VIETNAM
|
11220 KGM
|
|
4
|
121900000581674
|
81214073A1001NS0.57x1218#&Thép hợp kim mạ Kẽm bằng phương pháp điện phân dạng cuộn, hàm lượng Bo=0,0008% theo trọng lượng,mã HS theo chương 98 (98110010),đã xẻ, loại NSECCK-QS1,kt: 0.57*1218 (mm)#&VN
|
SHENZHEN NS STEEL CENTRE CO.,LTD
|
Công ty TNHH dịch vụ thép NSSB Hà nội
|
2019-10-01
|
VIETNAM
|
10810 KGM
|
|
5
|
121900000581674
|
81019262A1001NS0.57x1135#&Thép hợp kim mạ Kẽm bằng phương pháp điện phân dạng cuộn, hàm lượng Bo=0,0008% theo trọng lượng,mã HS theo chương 98 (98110010),đã xẻ, loại NSECCK-QS1,kt: 0.57*1135 (mm)#&VN
|
SHENZHEN NS STEEL CENTRE CO.,LTD
|
Công ty TNHH dịch vụ thép NSSB Hà nội
|
2019-10-01
|
VIETNAM
|
11220 KGM
|
|
6
|
121900000581674
|
81214073A1001NS0.57x1218#&Thép hợp kim mạ Kẽm bằng phương pháp điện phân dạng cuộn, hàm lượng Bo=0,0008% theo trọng lượng,mã HS theo chương 98 (98110010),đã xẻ, loại NSECCK-QS1,kt: 0.57*1218 (mm)#&VN
|
SHENZHEN NS STEEL CENTRE CO.,LTD
|
Công ty TNHH dịch vụ thép NSSB Hà nội
|
2019-10-01
|
VIETNAM
|
10810 KGM
|