|
1
|
122200014536609
|
ATM17.03YS64.50#&Kim loại Antimon dạng thỏi, hàm lượng (Sb) >= 99%#&VN
|
YOUNGSUN CHEMICALS CO.,LTD
|
Công ty TNHH Antimon Dương Huy Quảng Ninh Việt Nam
|
2022-10-02
|
VIETNAM
|
20.53 TNE
|
|
2
|
122200014536609
|
Vôi sống#&VN
|
YOUNGSUN CHEMICALS CO.,LTD
|
Công ty TNHH Antimon Dương Huy Quảng Ninh Việt Nam
|
2022-10-02
|
VIETNAM
|
12.32 TNE
|
|
3
|
122200014536609
|
Quặng sắt#&Quặng sắtt#&Quặng sắt dạng thô#&VN
|
YOUNGSUN CHEMICALS CO.,LTD
|
Công ty TNHH Antimon Dương Huy Quảng Ninh Việt Nam
|
2022-10-02
|
VIETNAM
|
18.48 TNE
|
|
4
|
122200014536609
|
Than đá#&Than đá (antraxit) dùng để luyện Antimon#&VN
|
YOUNGSUN CHEMICALS CO.,LTD
|
Công ty TNHH Antimon Dương Huy Quảng Ninh Việt Nam
|
2022-10-02
|
VIETNAM
|
18.48 TNE
|
|
5
|
122200017489422
|
ATM24.03YS63.01#&Kim loại Antimon dạng thỏi, hàm lượng (Sb) >= 99%#&VN
|
YOUNGSUN CHEMICALS CO.,LTD
|
Công ty TNHH Antimon Dương Huy Quảng Ninh Việt Nam
|
2022-05-25
|
VIETNAM
|
25.18 TNE
|
|
6
|
122200017489422
|
Vôi sống#&VN
|
YOUNGSUN CHEMICALS CO.,LTD
|
Công ty TNHH Antimon Dương Huy Quảng Ninh Việt Nam
|
2022-05-25
|
VIETNAM
|
17.63 TNE
|
|
7
|
122200017489422
|
Quặng sắt#&Quặng sắtt#&Quặng sắt dạng thô#&VN
|
YOUNGSUN CHEMICALS CO.,LTD
|
Công ty TNHH Antimon Dương Huy Quảng Ninh Việt Nam
|
2022-05-25
|
VIETNAM
|
20.14 TNE
|
|
8
|
122200017489422
|
Than đá#&Than đá (antraxit) dùng để luyện Antimon#&VN
|
YOUNGSUN CHEMICALS CO.,LTD
|
Công ty TNHH Antimon Dương Huy Quảng Ninh Việt Nam
|
2022-05-25
|
VIETNAM
|
26.44 TNE
|
|
9
|
122200016907435
|
Vôi sống#&VN
|
YOUNGSUN CHEMICALS CO.,LTD
|
Công ty TNHH Antimon Dương Huy Quảng Ninh Việt Nam
|
2022-05-05
|
VIETNAM
|
16.98 TNE
|
|
10
|
122200016907435
|
Quặng sắt#&Quặng sắtt#&Quặng sắt dạng thô#&VN
|
YOUNGSUN CHEMICALS CO.,LTD
|
Công ty TNHH Antimon Dương Huy Quảng Ninh Việt Nam
|
2022-05-05
|
VIETNAM
|
19.41 TNE
|