1
|
122200018051297
|
Dây đồng thau Cw617,hình tròn,đường kính 9.2mm,dài 48,215m/78 cuộn,sx bằng pp kéo,Cu>58%;Fe =<0.3%;Sn =<0.3%;Pb=<2.2%;Ni =<0.1%;Al=<0.04%,NSX:Vina Copper Import Export Joint Stock Company,mới 100%#&VN
|
NINGBO JIADESHENG COPPER IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU VINA COPPER
|
2022-06-13
|
VIETNAM
|
27000 KGM
|
2
|
122100017391260
|
Dây đồng thau H53-4, hình tròn, đường kính 10,2mm, dài 38.850m/18 cuộn, sx bằng pp kéo, 53.5%>Cu>53%; Zn>39%;Pb<4%; Fe < 0.65%; Al<2%,NSX: Vina Copper Import Export Joint Stock Company, mới 100%#&VN
|
RUIAN YUNTAI METAL MATERIAL CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU VINA COPPER
|
2022-01-20
|
VIETNAM
|
27000 KGM
|
3
|
122100017391260
|
Thanh đồng thau H53-4,hình tròn,đường kính 35 mm,dài 4,6m/thanh,mặt ngoài mài bóng,sxbằngppkéo,53.5%>Cu>53%;Zn>39%;Pb<4%;Fe<0.65%;Al<2%,478 thanh/9 bó,NSX:VinaCopper ImportExport JointStockCompany#&VN
|
RUIAN YUNTAI METAL MATERIAL CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU VINA COPPER
|
2022-01-20
|
VIETNAM
|
18000 KGM
|
4
|
122100017391260
|
Thanh đồng thau H53-4,hình tròn,đường kính 32 mm,dài 4,6m/thanh,mặt ngoài mài bóng,sxbằngppkéo,53.5%>Cu>53%;Zn>39%;Pb<4%;Fe<0.65%;Al<2%,286 thanh/5 bó,NSX:VinaCopper ImportExport JointStockCompany#&VN
|
RUIAN YUNTAI METAL MATERIAL CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU VINA COPPER
|
2022-01-20
|
VIETNAM
|
9000 KGM
|
5
|
122100015967352
|
Thanh đồng thau,hình tròn đường kính 25 mm,dài 5.0m/thanh,mặt ngoài mài bóng,sx bằng ppkéo,57.5<Cu<58%,Zn>37%,Pb=<1.8%,Fe<0.5%,Sn=<0.5%,NSX:Vina Copper ImportExportJointStockCompany.Xx:VN,mới 100%#&VN
|
HUBEI ZHONGGANTAI COPPER INDUSTRY CO., LTD.
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU VINA COPPER
|
2021-11-17
|
VIETNAM
|
27000 KGM
|
6
|
122100016111740
|
Thanh đồng thau,hình tròn đường kính 25 mm,dài 5.0m/thanh,mặt ngoài mài bóng,sx bằng ppkéo,57.5<Cu<58%,Zn>37%,Pb=<1.8%,Fe<0.5%,Sn=<0.5%,NSX:Vina Copper ImportExportJointStockCompany.Xx:VN,mới 100%#&VN
|
HUBEI ZHONGGANTAI COPPER INDUSTRY CO., LTD.
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU VINA COPPER
|
2021-10-28
|
VIETNAM
|
27000 KGM
|
7
|
122100015060383
|
Thanh đồng thau, hình tròn đường kính 25 mm,dài 4.2m/thanh,mặt ngoài mài bóng,sx bằng pp kéo,Cu>57%,Zn>38%,Pb<3%,Fe<0.65%,NSX:Vina Copper Import Export Joint Stock Company.Xx: Việt Nam,mới 100%#&VN
|
SHANGHAI FORTUNE ELECTRIC CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU VINA COPPER
|
2021-10-14
|
VIETNAM
|
9120 KGM
|
8
|
122100015060383
|
Thanh đồng thau, hình tròn đường kính 24 mm,dài 4.2m/thanh,mặt ngoài mài bóng,sx bằng pp kéo,Cu>57%,Zn>38%,Pb<3%,Fe<0.65%,NSX:Vina Copper Import Export Joint Stock Company.Xx: Việt Nam,mới 100%#&VN
|
SHANGHAI FORTUNE ELECTRIC CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU VINA COPPER
|
2021-10-14
|
VIETNAM
|
7980 KGM
|
9
|
122100015060383
|
Thanh đồng thau, hình tròn đường kính 22 mm,dài 4.2m/thanh,mặt ngoài mài bóng,sx bằng pp kéo,Cu>57%,Zn>38%,Pb<3%,Fe<0.65%,NSX:Vina Copper Import Export Joint Stock Company.Xx: Việt Nam,mới 100%#&VN
|
SHANGHAI FORTUNE ELECTRIC CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU VINA COPPER
|
2021-10-14
|
VIETNAM
|
9900 KGM
|
10
|
122100010201745
|
Thanh đồng thau, hình tròn đường kính 25 mm, dài 4.3m/thanh, mặt ngoài mài bóng, sx bằng pp kéo,Cu>57%,Zn>38%,Pb<3%,Fe<0.65%,NSX:Vina Copper Import Export Joint Stock Company.Xx: Việt Nam,mới 100%#&VN
|
SHANGHAI FORTUNE ELECTRIC CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU VINA COPPER
|
2021-10-03
|
VIETNAM
|
27500 KGM
|