1
|
122200013724155
|
Đá ốp lát nhân tạo Vicostone cốt liệu thạch anh BQ9606N20P dày 20 mm#&VN
|
SHANGHAI XIANGYE INDUSTRY AND TRADE
|
CôNG TY Cổ PHầN VICOSTONE
|
2022-07-01
|
VIETNAM
|
21 MTK
|
2
|
122200013724155
|
Đá ốp lát nhân tạo Vicostone cốt liệu thạch anh BQ9441N20P dày 20 mm#&VN
|
SHANGHAI XIANGYE INDUSTRY AND TRADE
|
CôNG TY Cổ PHầN VICOSTONE
|
2022-07-01
|
VIETNAM
|
12.6 MTK
|
3
|
122200013724155
|
Đá ốp lát nhân tạo Vicostone cốt liệu thạch anh BQ8668N20P dày 20 mm#&VN
|
SHANGHAI XIANGYE INDUSTRY AND TRADE
|
CôNG TY Cổ PHầN VICOSTONE
|
2022-07-01
|
VIETNAM
|
12.6 MTK
|
4
|
122200013724155
|
Đá ốp lát nhân tạo Vicostone cốt liệu thạch anh BQ8618N20P dày 20 mm#&VN
|
SHANGHAI XIANGYE INDUSTRY AND TRADE
|
CôNG TY Cổ PHầN VICOSTONE
|
2022-07-01
|
VIETNAM
|
33.6 MTK
|
5
|
122200013724155
|
Đá ốp lát nhân tạo Vicostone cốt liệu thạch anh BQ8805N20P dày 20 mm#&VN
|
SHANGHAI XIANGYE INDUSTRY AND TRADE
|
CôNG TY Cổ PHầN VICOSTONE
|
2022-07-01
|
VIETNAM
|
42 MTK
|
6
|
122200013724155
|
Đá ốp lát nhân tạo Vicostone cốt liệu thạch anh BQ2202N20P dày 20 mm#&VN
|
SHANGHAI XIANGYE INDUSTRY AND TRADE
|
CôNG TY Cổ PHầN VICOSTONE
|
2022-07-01
|
VIETNAM
|
12.6 MTK
|
7
|
122200013724155
|
Đá ốp lát nhân tạo Vicostone cốt liệu thạch anh BQ0900N20P dày 20 mm#&VN
|
SHANGHAI XIANGYE INDUSTRY AND TRADE
|
CôNG TY Cổ PHầN VICOSTONE
|
2022-07-01
|
VIETNAM
|
63 MTK
|
8
|
122200013724155
|
Đá ốp lát nhân tạo Vicostone cốt liệu thạch anh BQ0850N20P dày 20 mm#&VN
|
SHANGHAI XIANGYE INDUSTRY AND TRADE
|
CôNG TY Cổ PHầN VICOSTONE
|
2022-07-01
|
VIETNAM
|
21 MTK
|
9
|
122200013723750
|
21510800040#&Đá ốp lát nhân tạo VICOSTONE cốt liệu thạch anh BS0160N20P dày 20 mm#&VN
|
SHANGHAI XIANGYE INDUSTRY AND TRADE
|
CôNG TY Cổ PHầN VICOSTONE
|
2022-07-01
|
VIETNAM
|
12.6 MTK
|
10
|
122200013723750
|
21510700062#&Đá ốp lát nhân tạo VICOSTONE cốt liệu thạch anh BQ8220N20P dày 20 mm#&VN
|
SHANGHAI XIANGYE INDUSTRY AND TRADE
|
CôNG TY Cổ PHầN VICOSTONE
|
2022-07-01
|
VIETNAM
|
21 MTK
|