1
|
Hạt muồng ( không làm dược liệu) , Hàng không thuộc danh mục cites.#&NG
|
NANNING TRADING COMPANY EXPORT
|
Công ty cổ phần vận tải quốc tế Việt Trung
|
2018-05-25
|
VIETNAM
|
98000 KGM
|
2
|
Hạt muồng ( không làm dược liệu) , Hàng không thuộc danh mục cites.#&NG
|
NANNING TRADING COMPANY EXPORT
|
Công ty cổ phần vận tải quốc tế Việt Trung
|
2018-05-25
|
VIETNAM
|
98000 KGM
|
3
|
Hạt muồng ( không làm dược liệu) , Hàng không thuộc danh mục cites.#&NG
|
NANNING TRADING COMPANY EXPORT
|
Công ty cổ phần vận tải quốc tế Việt Trung
|
2018-05-25
|
VIETNAM
|
98000 KGM
|
4
|
Hạt muồng ( không làm dược liệu) , Hàng không thuộc danh mục cites.#&NG
|
NANNING TRADING COMPANY EXPORT
|
Công ty cổ phần vận tải quốc tế Việt Trung
|
2018-05-06
|
VIETNAM
|
48000 KGM
|
5
|
Hạt muồng ( không làm dược liệu) , Hàng không thuộc danh mục cites.#&NG
|
NANNING TRADING COMPANY EXPORT
|
Công ty cổ phần vận tải quốc tế Việt Trung
|
2018-05-06
|
VIETNAM
|
48000 KGM
|
6
|
Hạt muồng ( không làm dược liệu) , Hàng không thuộc danh mục cites.#&NG
|
NANNING TRADING COMPANY EXPORT
|
Công ty cổ phần vận tải quốc tế Việt Trung
|
2018-05-06
|
VIETNAM
|
48000 KGM
|
7
|
Hạt muồng ( không làm dược liệu) , Hàng không thuộc danh mục cites.#&NG
|
NANNING TRADING COMPANY EXPORT
|
Công ty cổ phần vận tải quốc tế Việt Trung
|
2018-04-22
|
VIETNAM
|
147000 KGM
|
8
|
Hạt muồng ( không làm dược liệu) , Hàng không thuộc danh mục cites.#&NG
|
NANNING TRADING COMPANY EXPORT
|
Công ty cổ phần vận tải quốc tế Việt Trung
|
2018-04-22
|
VIETNAM
|
147000 KGM
|
9
|
Hạt muồng ( không làm dược liệu) , Hàng không thuộc danh mục cites.#&NG
|
NANNING TRADING COMPANY EXPORT
|
Công ty cổ phần vận tải quốc tế Việt Trung
|
2018-04-22
|
VIETNAM
|
147000 KGM
|
10
|
Hạt muồng ( không làm dược liệu) , Hàng không thuộc danh mục cites.#&NG
|
NANNING TRADING COMPANY EXPORT
|
Công ty cổ phần vận tải quốc tế Việt Trung
|
2018-04-17
|
VIETNAM
|
48000 KGM
|