1
|
122000011591706
|
RUỐC KHÔ ( 10KG/ THÙNG), XUẤT XỨ VIỆT NAM, HÀNG MỚI 100%#&VN
|
SHENZHEN HAISHICHANG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
Công Ty Cổ phần thực phẩm thủy sản An Phát
|
2020-10-20
|
VIETNAM
|
15830 KGM
|
2
|
122000009028409
|
Khô cá đổng (10 kg/thùng)#&VN
|
FOSHAN JINYUAN CHANGTAI TRADING COMPANY LIMITED
|
Công Ty Cổ phần thực phẩm thủy sản An Phát
|
2020-10-07
|
VIETNAM
|
4080 KGM
|
3
|
122000009028409
|
Khô cá đục (10 kg/thùng)#&VN
|
FOSHAN JINYUAN CHANGTAI TRADING COMPANY LIMITED
|
Công Ty Cổ phần thực phẩm thủy sản An Phát
|
2020-10-07
|
VIETNAM
|
2670 KGM
|
4
|
122000009028409
|
Khô cá đù (10 kg/thùng)#&VN
|
FOSHAN JINYUAN CHANGTAI TRADING COMPANY LIMITED
|
Công Ty Cổ phần thực phẩm thủy sản An Phát
|
2020-10-07
|
VIETNAM
|
3000 KGM
|
5
|
122000010854784
|
Ruốc khô, (10kg/thùng),#&VN
|
SHENZHEN HAISHICHANG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
Công Ty Cổ phần thực phẩm thủy sản An Phát
|
2020-09-22
|
VIETNAM
|
15000 KGM
|
6
|
122000010630611
|
Khô cá đục, (10kg/thùng),#&VN
|
GUANGZHOU SHINEVA SUPPLY CHAIN MANAGEMENT SERVICE CO.,LTD
|
Công Ty Cổ phần thực phẩm thủy sản An Phát
|
2020-09-14
|
VIETNAM
|
950 KGM
|
7
|
122000010630611
|
Khô cá đù, (10kg/thùng),#&VN
|
GUANGZHOU SHINEVA SUPPLY CHAIN MANAGEMENT SERVICE CO.,LTD
|
Công Ty Cổ phần thực phẩm thủy sản An Phát
|
2020-09-14
|
VIETNAM
|
21190 KGM
|
8
|
122000010074939
|
Ruốc khô, (10kg/thùng),#&VN
|
SHENZHEN HAISHICHANG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
Công Ty Cổ phần thực phẩm thủy sản An Phát
|
2020-08-23
|
VIETNAM
|
14560 KGM
|
9
|
122000009927832
|
Khô cá đù, (10kg/thùng),#&VN
|
GUANGZHOU SHINEVA SUPPLY CHAIN MANAGEMENT SERVICE CO.,LTD
|
Công Ty Cổ phần thực phẩm thủy sản An Phát
|
2020-08-17
|
VIETNAM
|
10620 KGM
|
10
|
122000010462327
|
Ruốc khô, (10kg/thùng),#&VN
|
SHENZHEN HAISHICHANG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
Công Ty Cổ phần thực phẩm thủy sản An Phát
|
2020-08-09
|
VIETNAM
|
14500 KGM
|