1
|
121900006617123
|
Tôm sú tươi, đông lạnh (RPD) 2kg net x 4 / carton - size 41/50#&VN
|
SHANGHAI MINGFEN
|
Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Minh Hải
|
2019-10-14
|
VIETNAM
|
4000 KGM
|
2
|
121900006617123
|
Tôm sú tươi, đông lạnh (RPD) 2kg net x 4 / carton - size 26/30#&VN
|
SHANGHAI MINGFEN
|
Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Minh Hải
|
2019-10-14
|
VIETNAM
|
3200 KGM
|
3
|
121900006617123
|
Tôm thẻ chân trắng hấp, đông lạnh (CPTO) 2kg net x 4 / carton - size 71/90#&VN
|
SHANGHAI MINGFEN
|
Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Minh Hải
|
2019-10-14
|
VIETNAM
|
2000 KGM
|
4
|
121900006617123
|
Tôm thẻ chân trắng hấp, đông lạnh (CPTO) 2kg net x 4 / carton - size 31/40#&VN
|
SHANGHAI MINGFEN
|
Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Minh Hải
|
2019-10-14
|
VIETNAM
|
2000 KGM
|
5
|
121900006617123
|
Tôm thẻ chân trắng hấp, đông lạnh (CPD) 2kg net x 4 / carton - size 71/90#&VN
|
SHANGHAI MINGFEN
|
Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Minh Hải
|
2019-10-14
|
VIETNAM
|
2000 KGM
|
6
|
121900006617123
|
Tôm thẻ chân trắng hấp, đông lạnh (CPD) 2kg net x 4 / carton - size 31/40#&VN
|
SHANGHAI MINGFEN
|
Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Minh Hải
|
2019-10-14
|
VIETNAM
|
2000 KGM
|
7
|
121900006617123
|
Tôm sú tươi, đông lạnh (RPD) 2kg net x 4 / carton - size 41/50#&VN
|
SHANGHAI MINGFEN
|
Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Minh Hải
|
2019-10-14
|
VIETNAM
|
4000 KGM
|
8
|
121900006617123
|
Tôm sú tươi, đông lạnh (RPD) 2kg net x 4 / carton - size 26/30#&VN
|
SHANGHAI MINGFEN
|
Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Minh Hải
|
2019-10-14
|
VIETNAM
|
3200 KGM
|
9
|
121900006617123
|
Tôm thẻ chân trắng hấp, đông lạnh (CPTO) 2kg net x 4 / carton - size 71/90#&VN
|
SHANGHAI MINGFEN
|
Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Minh Hải
|
2019-10-14
|
VIETNAM
|
2000 KGM
|
10
|
121900006617123
|
Tôm thẻ chân trắng hấp, đông lạnh (CPTO) 2kg net x 4 / carton - size 31/40#&VN
|
SHANGHAI MINGFEN
|
Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Minh Hải
|
2019-10-14
|
VIETNAM
|
2000 KGM
|