1
|
Hạt cải dầu(Canola Seeds). Hàng không thuộc danh mục Cites. #&AU
|
DONGXING YU QIANG DUTY CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Phương Nam Hải Phòng
|
2018-06-09
|
VIETNAM
|
90 TNE
|
2
|
Hạt cải dầu(Canola Seeds). Hàng không thuộc danh mục Cites. #&AU
|
DONGXING YU QIANG DUTY CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Phương Nam Hải Phòng
|
2018-06-09
|
VIETNAM
|
90 TNE
|
3
|
Hạt cải dầu(Canola Seeds). Hàng không thuộc danh mục Cites. #&AU
|
DONGXING YU QIANG DUTY CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Phương Nam Hải Phòng
|
2018-06-09
|
VIETNAM
|
90 TNE
|
4
|
Hạt cải dầu(Canola Seeds). Hàng không thuộc danh mục Cites. #&AU
|
DONGXING YU QIANG DUTY CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Phương Nam Hải Phòng
|
2018-06-05
|
VIETNAM
|
60 TNE
|
5
|
Hạt cải dầu(Canola Seeds). Hàng không thuộc danh mục Cites. #&AU
|
DONGXING YU QIANG DUTY CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Phương Nam Hải Phòng
|
2018-06-05
|
VIETNAM
|
120 TNE
|
6
|
Hạt cải dầu(Canola Seeds). Hàng không thuộc danh mục Cites. #&AU
|
DONGXING YU QIANG DUTY CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Phương Nam Hải Phòng
|
2018-06-05
|
VIETNAM
|
60 TNE
|
7
|
Hạt cải dầu(Canola Seeds). Hàng không thuộc danh mục Cites. #&AU
|
DONGXING YU QIANG DUTY CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Phương Nam Hải Phòng
|
2018-06-05
|
VIETNAM
|
120 TNE
|
8
|
Hạt cải dầu(Canola Seeds). Hàng không thuộc danh mục Cites. #&AU
|
DONGXING YU QIANG DUTY CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Phương Nam Hải Phòng
|
2018-06-05
|
VIETNAM
|
60 TNE
|
9
|
Hạt cải dầu(Canola Seeds). Hàng không thuộc danh mục Cites. #&AU
|
DONGXING YU QIANG DUTY CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Phương Nam Hải Phòng
|
2018-06-05
|
VIETNAM
|
120 TNE
|
10
|
Hạt cải dầu(Canola Seeds). Hàng không thuộc danh mục Cites. #&AU
|
DONGXING YU QIANG DUTY CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Phương Nam Hải Phòng
|
2018-06-04
|
VIETNAM
|
60 TNE
|