1
|
106151699103
|
Clinker hàng rời, dùng làm xi măng, được xếp trong container. Tổng trọng lượng 276.82 MT, đơn giá 50.5 USD /MT,hàng hóa có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm.#&VN
|
HANGZHOU JOYSUN TRADING CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI TổNG HợP Và XUấT NHậP KHẩU MIềN TRUNG
|
2022-09-03
|
VIETNAM
|
276820 KGM
|
2
|
106238911403
|
Clinker hàng rời, dùng làm xi măng, được xếp trong container. Tổng trọng lượng 2,617.22 MT, đơn giá 50.5 USD /MT,hàng hóa có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm.#&VN
|
HANGZHOU JOYSUN TRADING CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI TổNG HợP Và XUấT NHậP KHẩU MIềN TRUNG
|
2022-03-19
|
VIETNAM
|
2617220 KGM
|
3
|
106364999703
|
Clinker hàng rời, dùng làm xi măng, được xếp trong container. Tổng trọng lượng 1104.06 MT, đơn giá 50.5 USD /MT,hàng hóa có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm.#&VN
|
HANGZHOU JOYSUN TRADING CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI TổNG HợP Và XUấT NHậP KHẩU MIềN TRUNG
|
2022-02-04
|
VIETNAM
|
1104060 KGM
|
4
|
122100013823416
|
Clinker hàng rời, dùng làm xi măng, được xếp trong container. Tổng trọng lượng 1,449,945.00KGS đơn giá 39.5USD MT,, hàng hóa có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm.#&VN
|
ZHEJIANG BARRYTREE IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI TổNG HợP Và XUấT NHậP KHẩU MIềN TRUNG
|
2021-12-07
|
VIETNAM
|
1449945 KGM
|
5
|
122100016751102
|
Clinker hàng rời, dùng làm xi măng, được xếp trong container. Tổng trọng lượng 222,795.00 KGS đơn giá 39.5 USD MT,, hàng hóa có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm.#&VN
|
NINGBO HONG XIN JIA MING TRADE CO LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI TổNG HợP Và XUấT NHậP KHẩU MIềN TRUNG
|
2021-11-23
|
VIETNAM
|
222795 KGM
|
6
|
122100016276823
|
Clinker hàng rời, dùng làm xi măng, được xếp trong container. Tổng trọng lượng 273,455 KGS đơn giá 45 USD MT,, hàng hóa có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm.#&VN
|
NINGBO HONG XIN JIA MING TRADE CO LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI TổNG HợP Và XUấT NHậP KHẩU MIềN TRUNG
|
2021-11-22
|
VIETNAM
|
273455 KGM
|
7
|
122100014512762
|
Clinker hàng rời, dùng làm xi măng, được xếp trong container. Tổng trọng lượng 551,690.00KGS đơn giá 39.5USD MT,, hàng hóa có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm.#&VN
|
ZHEJIANG BARRYTREE IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI TổNG HợP Và XUấT NHậP KHẩU MIềN TRUNG
|
2021-11-08
|
VIETNAM
|
551690 KGM
|
8
|
122100015323747
|
Clinker hàng rời, dùng làm xi măng, được xếp trong container. Tổng trọng lượng 1,706,415.00 KGS đơn giá 39.5 USD MT,, hàng hóa có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm.#&VN
|
NINGBO HONG XIN JIA MING TRADE CO LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI TổNG HợP Và XUấT NHậP KHẩU MIềN TRUNG
|
2021-09-24
|
VIETNAM
|
1706415 KGM
|
9
|
122100015249818
|
Clinker hàng rời, dùng làm xi măng, được xếp trong container. Tổng trọng lượng 1,373,540.00 KGS đơn giá 39.5 USD MT,, hàng hóa có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm.#&VN
|
QINGDAO FORTUNATE INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI TổNG HợP Và XUấT NHậP KHẩU MIềN TRUNG
|
2021-09-21
|
VIETNAM
|
1373540 KGM
|
10
|
122100013766386
|
#&Clinker hàng rời, dùng làm xi măng, được xếp trong container. Tổng trọng lượng 878,130.00KGS, đơn giá 39.5USD MT, hàng hóa có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm.#&VN
|
ZHEJIANG BARRYTREE IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI TổNG HợP Và XUấT NHậP KHẩU MIềN TRUNG
|
2021-09-07
|
VIETNAM
|
878130 KGM
|