1
|
122200014608324
|
Sợi pha CVC 60% cotton chải thô 40% polyester, dùng cho dệt kim chi số 21/1#&VN
|
XIAMEN ITG GROUP CORP., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Sợi Phú Gia
|
2022-12-02
|
VIETNAM
|
20865.6 KGM
|
2
|
122200017998852
|
Sợi CVC 60% Cotton chải kỹ 40% polyester chuốt sáp, dùng cho dệt kim chi số Ne 32/1#&VN
|
XIAMEN ITG GROUP CORP., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Sợi Phú Gia
|
2022-10-06
|
VIETNAM
|
21319.2 KGM
|
3
|
122200016210714
|
Sợi 100% Cotton chải thô chuốt sáp, dùng cho dệt kim chi số Ne 20/1#&VN
|
XIAMEN C AND D MERCHANDISE CO.,LTD.
|
Công Ty Cổ Phần Sợi Phú Gia
|
2022-08-04
|
VIETNAM
|
20071.8 KGM
|
4
|
122200015259658
|
Sợi pha CVC 60% cotton chải thô 40% polyester, dùng cho dệt kim chi số 21/1#&VN
|
XIAMEN ITG GROUP CORP., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Sợi Phú Gia
|
2022-07-03
|
VIETNAM
|
20865.6 KGM
|
5
|
122200013709188
|
Sợi pha CVC 60% cotton chải thô 40% polyester, dùng cho dệt kim chi số 30/1#&VN
|
NINGBO TIMBERWORD INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Sợi Phú Gia
|
2022-07-01
|
VIETNAM
|
19051.2 KGM
|
6
|
122200018254131
|
Sợi CVC 60% Cotton chải kỹ 40% polyester chuốt sáp, dùng cho dệt kim chi số Ne 32/1#&VN
|
XIAMEN ITG GROUP CORP., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Sợi Phú Gia
|
2022-06-20
|
VIETNAM
|
21319.2 KGM
|
7
|
122200018095614
|
Sợi CVC 60% Cotton chải kỹ 40% polyester chuốt sáp, dùng cho dệt kim chi số Ne 30/1#&VN
|
XIAMEN ITG GROUP CORP., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Sợi Phú Gia
|
2022-06-14
|
VIETNAM
|
20117.16 KGM
|
8
|
122200018095614
|
Sợi CVC 60% Cotton chải kỹ 40% polyester chuốt sáp, dùng cho dệt kim chi số Ne 32/1#&VN
|
XIAMEN ITG GROUP CORP., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Sợi Phú Gia
|
2022-06-14
|
VIETNAM
|
21319.2 KGM
|
9
|
122200017689571
|
Sợi CVC 60% Cotton chải kỹ 40% polyester chuốt sáp, dùng cho dệt kim chi số Ne 30/1#&VN
|
XIAMEN ITG GROUP CORP., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Sợi Phú Gia
|
2022-05-31
|
VIETNAM
|
20888.28 KGM
|
10
|
122200016100551
|
Sợi 100% Cotton chải thô chuốt sáp, dùng cho dệt kim chi số Ne 20/1#&VN
|
XIAMEN C AND D MERCHANDISE CO.,LTD.
|
Công Ty Cổ Phần Sợi Phú Gia
|
2022-05-04
|
VIETNAM
|
20071.8 KGM
|