1
|
122100015207196
|
Cùi dứa đông lạnh có rắc đường (10 kgs bag/cartons)#&VN
|
YANTAI RUIHUA FOODSTUFF CO.LTD.
|
CôNG TY Cổ PHầN RAU QUả TIềN GIANG
|
2021-09-17
|
VIETNAM
|
10 TNE
|
2
|
122100010325429
|
Cùi dứa đông lạnh có rắc đường (10 kgs bag/cartons)#&VN
|
YANTAI RUIHUA FOODSTUFF CO.LTD.
|
Công Ty Cổ Phần Rau Quả Tiền Giang
|
2021-03-15
|
VIETNAM
|
10 TNE
|
3
|
122000009401760
|
Cùi dứa đông lạnh có rắc đường (10 kgs bag/cartons)#&VN
|
YANTAI RUIHUA FOODSTUFF CO.LTD.
|
Công Ty Cổ Phần Rau Quả Tiền Giang
|
2020-07-27
|
VIETNAM
|
10 TNE
|
4
|
121900002667873
|
Cùi dứa đông lạnh có rắc đường (10 kgs bag/cartons)#&VN
|
YANTAI RUIHUA FOODSTUFF CO.LTD.
|
Công Ty Cổ Phần Rau Quả Tiền Giang
|
2019-04-23
|
VIETNAM
|
8 TNE
|
5
|
121900002667873
|
Dứa miếng 1/8 đông lạnh có rắc đường (10 kgs bag/cartons)#&VN
|
YANTAI RUIHUA FOODSTUFF CO.LTD.
|
Công Ty Cổ Phần Rau Quả Tiền Giang
|
2019-04-23
|
VIETNAM
|
38 TNE
|
6
|
121900002667873
|
Cùi dứa đông lạnh có rắc đường (10 kgs bag/cartons)#&VN
|
YANTAI RUIHUA FOODSTUFF CO.LTD.
|
Công Ty Cổ Phần Rau Quả Tiền Giang
|
2019-04-23
|
VIETNAM
|
8 TNE
|
7
|
121900002667873
|
Dứa miếng 1/8 đông lạnh có rắc đường (10 kgs bag/cartons)#&VN
|
YANTAI RUIHUA FOODSTUFF CO.LTD.
|
Công Ty Cổ Phần Rau Quả Tiền Giang
|
2019-04-23
|
VIETNAM
|
38 TNE
|
8
|
121900002667873
|
Cùi dứa đông lạnh có rắc đường (10 kgs bag/cartons)#&VN
|
YANTAI RUIHUA FOODSTUFF CO.LTD.
|
Công Ty Cổ Phần Rau Quả Tiền Giang
|
2019-04-23
|
VIETNAM
|
8 TNE
|
9
|
121900002667873
|
Dứa miếng 1/8 đông lạnh có rắc đường (10 kgs bag/cartons)#&VN
|
YANTAI RUIHUA FOODSTUFF CO.LTD.
|
Công Ty Cổ Phần Rau Quả Tiền Giang
|
2019-04-23
|
VIETNAM
|
38 TNE
|
10
|
121900002667873
|
Cùi dứa đông lạnh có rắc đường (10 kgs bag/cartons)#&VN
|
YANTAI RUIHUA FOODSTUFF CO.LTD.
|
Công Ty Cổ Phần Rau Quả Tiền Giang
|
2019-04-23
|
VIETNAM
|
8 TNE
|