1
|
509031
|
Nhôm hợp kim dạng thỏi. Hàng mới 100%#&VN
|
PING XIANG YUE QIAO TRADING CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Ngân Hà
|
2020-06-16
|
VIETNAM
|
60.08 TNE
|
2
|
519304
|
Nhôm hợp kim dạng thỏi chưa gia công, nấu từ phế liệu bằng phương pháp nóng chảy đổ khuôn. Kích thước: (64.5 x 10.5 x 6.5)cm+/-5%,nặng 9kg/thỏi dung sai 10%. Thành phần nhôm tối thiểu 95%.Mới 100%#&VN
|
PING XIANG YUE QIAO TRADING CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Ngân Hà
|
2020-06-07
|
VIETNAM
|
60.12 TNE
|
3
|
122000008841933
|
Nhôm hợp kim dạng thỏi chưa gia công, nấu từ phế liệu bằng phương pháp nóng chảy đổ khuôn. Kích thước: (64.5 x 10.5 x 6.5)cm+/-5%,nặng 8kg/thỏi dung sai 10%. Thành phần nhôm tối thiểu 90%.Mới 100%#&VN
|
PING XIANG YUE QIAO TRADING CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Ngân Hà
|
2020-02-07
|
VIETNAM
|
60.12 TNE
|
4
|
122000008841933
|
Nhôm hợp kim dạng thỏi chưa gia công, nấu từ phế liệu bằng phương pháp nóng chảy đổ khuôn. Kích thước: (64.5 x 10.5 x 6.5)cm+/-5%,nặng 8kg/thỏi dung sai 10%. Thành phần nhôm tối thiểu 90%.Mới 100%#&VN
|
PING XIANG YUE QIAO TRADING CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Ngân Hà
|
2020-02-07
|
VIETNAM
|
60.12 TNE
|
5
|
121900005940164
|
Miến dong khô, hiệu: Miến vương (10 kg/thùng).#&VN
|
GUANGXI PINGXIANG SHENGJIE INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Ngân Hà
|
2019-09-18
|
VIETNAM
|
1500 KGM
|
6
|
121900005940164
|
Miến dong khô, hiệu: Miến vương (10 kg/thùng).#&VN
|
GUANGXI PINGXIANG SHENGJIE INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Ngân Hà
|
2019-09-18
|
VIETNAM
|
1500 KGM
|
7
|
121900005940164
|
Miến dong khô, hiệu: Miến vương (10 kg/thùng).#&VN
|
GUANGXI PINGXIANG SHENGJIE INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Ngân Hà
|
2019-09-18
|
VIETNAM
|
1500 KGM
|